Chuyển đổi ICP sang XRP
Chuyển đổi ICP sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ICP bằng 6,933 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:28, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ICP ( Internet Computer )
ICP đang giảm trong tuần này
Internet Computer giá hôm nay là 6,933186 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 194.582.540 XRP. Internet Computer giảm -13.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ICP tăng +0.28%. Tổng cung của Internet Computer là 525.620.217,89 US$ và tổng cung lưu thông là 474.570.234,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ICP là 33.
Vốn hóa thị trường
3,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
474,57 Tr US$
Khối lượng (24h)
194,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:28 , việc chuyển đổi 1 Internet Computer (ICP) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.933186 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ICP = 6,933186 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ICP.
Công cụ tính giá từ ICP sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Internet Computer sang XRP
ICP
XRP
0.01
ICP
0,06933186
XRP
0.1
ICP
0,69331860
XRP
1
ICP
6,933186
XRP
2
ICP
13,8664
XRP
3
ICP
20,7996
XRP
5
ICP
34,6659
XRP
10
ICP
69,3319
XRP
20
ICP
138,664
XRP
25
ICP
173,330
XRP
50
ICP
346,659
XRP
100
ICP
693,319
XRP
250
ICP
1.733,297
XRP
500
ICP
3.466,593
XRP
1000
ICP
6.933,186
XRP
2500
ICP
17.332,965
XRP
Chuyển đổi XRP sang Internet Computer
XRP
ICP
0.01
XRP
0,00144234
ICP
0.1
XRP
0,01442338
ICP
1
XRP
0,14423383
ICP
2
XRP
0,28846767
ICP
3
XRP
0,43270150
ICP
5
XRP
0,72116917
ICP
10
XRP
1,442338
ICP
20
XRP
2,884677
ICP
25
XRP
3,605846
ICP
50
XRP
7,211692
ICP
100
XRP
14,4234
ICP
250
XRP
36,0585
ICP
500
XRP
72,1169
ICP
1000
XRP
144,234
ICP
2500
XRP
360,585
ICP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ICP/AED
ICP/ARS
ICP/AUD
ICP/BCH
ICP/BDT
ICP/BHD
ICP/BMD
ICP/BNB
ICP/BRL
ICP/BTC
ICP/CAD
ICP/CHF
ICP/CLP
ICP/CNY
ICP/CZK
ICP/DKK
ICP/DOT
ICP/EOS
ICP/ETH
ICP/EUR
ICP/GBP
ICP/HKD
ICP/HUF
ICP/IDR
ICP/ILS
ICP/INR
ICP/JPY
ICP/KRW
ICP/KWD
ICP/LKR
ICP/LTC
ICP/MMK
ICP/MXN
ICP/MYR
ICP/NGN
ICP/NOK
ICP/NZD
ICP/PHP
ICP/PKR
ICP/PLN
ICP/RUB
ICP/SAR
ICP/SEK
ICP/SGD
ICP/THB
ICP/TRY
ICP/TWD
ICP/UAH
ICP/USD
ICP/VEF
ICP/VND
ICP/XAG
ICP/XAU
ICP/XDR
ICP/XLM
ICP/YFI
ICP/ZAR
ICP/LINK
ICP/SATS
ICP/BITS
Trang ICP-XRP được tạo vào lúc 07:28:16 22/11/2024
Last Updated at 07:28:16 22/11/2024 UTC