Chuyển đổi STETH sang EUR
Chuyển đổi STETH sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 STETH tương đương 1.996,03 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:50, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ STETH đến EUR
Theo dõi
0:50, 24 tháng 6, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của STETH ( Lido Staked Ether )
STETH đang giảm trong tuần này
Lido Staked Ether giá hôm nay là 1.996,03 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.509.440 €. Lido Staked Ether tăng +5.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của STETH tăng +0.20%. Tổng cung của Lido Staked Ether là 9.159.588,62 US$ và tổng cung lưu thông là 9.159.479,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của STETH là 10.
Vốn hóa thị trường
18,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
9,16 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:50 , việc chuyển đổi 1 Lido Staked Ether (STETH) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1996.03 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 STETH = 1.996,03 € EUR, trong khi 1 EUR bằng STETH.
Công cụ tính giá từ STETH sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Lido Staked Ether sang Euro

STETH
EUR
0.01
STETH
19,9603
EUR
0.1
STETH
199,603
EUR
1
STETH
1.996,03
EUR
2
STETH
3.992,06
EUR
3
STETH
5.988,09
EUR
5
STETH
9.980,15
EUR
10
STETH
19.960,3
EUR
20
STETH
39.920,6
EUR
25
STETH
49.900,75
EUR
50
STETH
99.801,5
EUR
100
STETH
199.603
EUR
250
STETH
499.007,5
EUR
500
STETH
998.015
EUR
1000
STETH
1.996.030
EUR
2500
STETH
4.990.075
EUR
Chuyển đổi Euro sang Lido Staked Ether
EUR

STETH
0.01
EUR
0,00000501
STETH
0.1
EUR
0,00005010
STETH
1
EUR
0,00050099
STETH
2
EUR
0,00100199
STETH
3
EUR
0,00150298
STETH
5
EUR
0,00250497
STETH
10
EUR
0,00500994
STETH
20
EUR
0,01001989
STETH
25
EUR
0,01252486
STETH
50
EUR
0,02504972
STETH
100
EUR
0,05009945
STETH
250
EUR
0,12524862
STETH
500
EUR
0,25049724
STETH
1000
EUR
0,50099447
STETH
2500
EUR
1,252486
STETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
STETH/AED
STETH/ARS
STETH/AUD
STETH/BCH
STETH/BDT
STETH/BHD
STETH/BMD
STETH/BNB
STETH/BRL
STETH/BTC
STETH/CAD
STETH/CHF
STETH/CLP
STETH/CNY
STETH/CZK
STETH/DKK
STETH/DOT
STETH/EOS
STETH/ETH
STETH/GBP
STETH/HKD
STETH/HUF
STETH/IDR
STETH/ILS
STETH/INR
STETH/JPY
STETH/KRW
STETH/KWD
STETH/LKR
STETH/LTC
STETH/MMK
STETH/MXN
STETH/MYR
STETH/NGN
STETH/NOK
STETH/NZD
STETH/PHP
STETH/PKR
STETH/PLN
STETH/RUB
STETH/SAR
STETH/SEK
STETH/SGD
STETH/THB
STETH/TRY
STETH/TWD
STETH/UAH
STETH/USD
STETH/VEF
STETH/VND
STETH/XAG
STETH/XAU
STETH/XDR
STETH/XLM
STETH/XRP
STETH/YFI
STETH/ZAR
STETH/LINK
STETH/SATS
STETH/BITS
Trang STETH-EUR được tạo vào lúc 00:50:32 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC