Chuyển đổi USDT sang ARS
Chuyển đổi USDT sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
Biểu đồ giá từ USDT đến ARS
Theo dõiDữ liệu trực tiếp về giá của USDT ( Tether )
USDT đang tăng trong tuần này
Tether giá hôm nay là 1.026,38 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.806.706.587.784 ARS. Tether giảm -0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDT giảm -0.05%. Tổng cung của Tether là 138.953.076.766,05 US$ và tổng cung lưu thông là 138.953.076.766,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDT là 3.
Kể từ hôm nay lúc 14:27 , việc chuyển đổi 1 Tether (USDT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1026.38 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDT = 1.026,38 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng USDT.
Công cụ tính giá từ USDT sang ARS mới nhất
Về Tether (USDT)
USDT (Tether) là stablecoin vốn hóa thị trường lớn nhất. Nó được thành lập vào năm 2014 bởi công ty Tether Limited.
Stablecoin là một loại tiền điện tử được thiết kế để duy trì một giá thị trường ổn định. Mục tiêu của stablecoin là cung cấp một sự thay thế cho sự biến động cao thường thấy ở hầu hết các tài sản tiền điện tử.
USDT (Tether) được triển khai trên nhiều blockchain khác nhau, bao gồm Ethereum, EOS, Tron, Algorand, Avalanche, Celo, Cosmos, Liquid Network, Near, Polkadot, Solana, Tezos và Ton.
USDT (Tether) là một đồng stablecoin dựa trên fiat được neo với tỉ lệ 1:1 với đô la Mỹ. Để duy trì mức neo này, công ty phát hành sẽ nắm giữ dự trữ, chẳng hạn như tiền mặt và các khoản tương đương tiền, tương ứng với tổng số token USDT đang lưu hành.
Vốn hóa thị trường của USDT (Tether) hiện là 142.664.447.023.536,00 ARS
Tổng cung lưu thông của Tether (USDT) hiện là 138.953.076.766,05 US$
USD và USDT không giống nhau. USD là đơn vị tiền tệ chính thức do chính phủ Hoa Kỳ phát hành, trong khi USDT là loại tiền điện tử do Tether Limited phát hành, được thiết kế để phản ánh giá trị của đồng đô la Mỹ.
Tether tuyên bố rằng mọi token USDT đang lưu hành đều được hỗ trợ 1:1 bằng dự trữ, bao gồm sự kết hợp giữa tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và các tài sản khác. Để đảm bảo tính minh bạch, công ty công khai hiển thị tổng số dư dự trữ của mình trên trang web chính thức.