Chuyển đổi WBETH sang CNY
Chuyển đổi WBETH sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 WBETH tương đương 33.148 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:16, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ WBETH đến CNY
Theo dõi
14:16, 8 tháng 9, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của WBETH ( Wrapped Beacon ETH )
WBETH đang giảm trong tuần này
Wrapped Beacon ETH giá hôm nay là 33.148,0 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.812.185 CN¥. Wrapped Beacon ETH tăng +0.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WBETH tăng +0.30%. Tổng cung của Wrapped Beacon ETH là 3.064.180,55 US$ và tổng cung lưu thông là 3.064.180,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WBETH là 14.
Vốn hóa thị trường
101,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,06 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:16 , việc chuyển đổi 1 Wrapped Beacon ETH (WBETH) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33148 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WBETH = 33.148,0 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng WBETH.
Công cụ tính giá từ WBETH sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Wrapped Beacon ETH sang Chinese Yuan

WBETH
CNY
0.01
WBETH
331,480
CNY
0.1
WBETH
3.314,80
CNY
1
WBETH
33.148,0
CNY
2
WBETH
66.296,0
CNY
3
WBETH
99.444,0
CNY
5
WBETH
165.740
CNY
10
WBETH
331.480
CNY
20
WBETH
662.960
CNY
25
WBETH
828.700
CNY
50
WBETH
1.657.400
CNY
100
WBETH
3.314.800
CNY
250
WBETH
8.287.000
CNY
500
WBETH
16.574.000
CNY
1000
WBETH
33.148.000
CNY
2500
WBETH
82.870.000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Wrapped Beacon ETH
CNY

WBETH
0.01
CNY
0,00000030
WBETH
0.1
CNY
0,00000302
WBETH
1
CNY
0,00003017
WBETH
2
CNY
0,00006034
WBETH
3
CNY
0,00009050
WBETH
5
CNY
0,00015084
WBETH
10
CNY
0,00030168
WBETH
20
CNY
0,00060335
WBETH
25
CNY
0,00075419
WBETH
50
CNY
0,00150839
WBETH
100
CNY
0,00301677
WBETH
250
CNY
0,00754193
WBETH
500
CNY
0,01508387
WBETH
1000
CNY
0,03016773
WBETH
2500
CNY
0,07541933
WBETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WBETH/AED
WBETH/ARS
WBETH/AUD
WBETH/BCH
WBETH/BDT
WBETH/BHD
WBETH/BMD
WBETH/BNB
WBETH/BRL
WBETH/BTC
WBETH/CAD
WBETH/CHF
WBETH/CLP
WBETH/CZK
WBETH/DKK
WBETH/DOT
WBETH/EOS
WBETH/ETH
WBETH/EUR
WBETH/GBP
WBETH/HKD
WBETH/HUF
WBETH/IDR
WBETH/ILS
WBETH/INR
WBETH/JPY
WBETH/KRW
WBETH/KWD
WBETH/LKR
WBETH/LTC
WBETH/MMK
WBETH/MXN
WBETH/MYR
WBETH/NGN
WBETH/NOK
WBETH/NZD
WBETH/PHP
WBETH/PKR
WBETH/PLN
WBETH/RUB
WBETH/SAR
WBETH/SEK
WBETH/SGD
WBETH/THB
WBETH/TRY
WBETH/TWD
WBETH/UAH
WBETH/USD
WBETH/VEF
WBETH/VND
WBETH/XAG
WBETH/XAU
WBETH/XDR
WBETH/XLM
WBETH/XRP
WBETH/YFI
WBETH/ZAR
WBETH/LINK
WBETH/SATS
WBETH/BITS
Trang WBETH-CNY được tạo vào lúc 14:16:43 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC