Chuyển đổi WBETH sang CNY
Chuyển đổi WBETH sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 WBETH tương đương 29.844 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:24, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ WBETH đến CNY
Theo dõi
21:24, 1 tháng 11, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của WBETH ( Wrapped Beacon ETH )
WBETH đang giảm trong tuần này
Wrapped Beacon ETH giá hôm nay là 29.844,0 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.588.875 CN¥. Wrapped Beacon ETH giảm -0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WBETH tăng +0.01%. Tổng cung của Wrapped Beacon ETH là 3.264.280,56 US$ và tổng cung lưu thông là 3.264.280,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WBETH là 14.
Vốn hóa thị trường
97,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,26 Tr US$
Khối lượng (24h)
90,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:24 , việc chuyển đổi 1 Wrapped Beacon ETH (WBETH) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29844 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WBETH = 29.844,0 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng WBETH.
Công cụ tính giá từ WBETH sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Wrapped Beacon ETH sang Chinese Yuan
WBETH
CNY
0.01
WBETH
298,440
CNY
0.1
WBETH
2.984,40
CNY
1
WBETH
29.844,0
CNY
2
WBETH
59.688,0
CNY
3
WBETH
89.532,0
CNY
5
WBETH
149.220
CNY
10
WBETH
298.440
CNY
20
WBETH
596.880
CNY
25
WBETH
746.100
CNY
50
WBETH
1.492.200
CNY
100
WBETH
2.984.400
CNY
250
WBETH
7.461.000
CNY
500
WBETH
14.922.000
CNY
1000
WBETH
29.844.000
CNY
2500
WBETH
74.610.000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Wrapped Beacon ETH
CNY
WBETH
0.01
CNY
0,00000034
WBETH
0.1
CNY
0,00000335
WBETH
1
CNY
0,00003351
WBETH
2
CNY
0,00006702
WBETH
3
CNY
0,00010052
WBETH
5
CNY
0,00016754
WBETH
10
CNY
0,00033508
WBETH
20
CNY
0,00067015
WBETH
25
CNY
0,00083769
WBETH
50
CNY
0,00167538
WBETH
100
CNY
0,00335076
WBETH
250
CNY
0,00837689
WBETH
500
CNY
0,01675379
WBETH
1000
CNY
0,03350757
WBETH
2500
CNY
0,08376893
WBETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WBETH/AED
WBETH/ARS
WBETH/AUD
WBETH/BCH
WBETH/BDT
WBETH/BHD
WBETH/BMD
WBETH/BNB
WBETH/BRL
WBETH/BTC
WBETH/CAD
WBETH/CHF
WBETH/CLP
WBETH/CZK
WBETH/DKK
WBETH/DOT
WBETH/EOS
WBETH/ETH
WBETH/EUR
WBETH/GBP
WBETH/HKD
WBETH/HUF
WBETH/IDR
WBETH/ILS
WBETH/INR
WBETH/JPY
WBETH/KRW
WBETH/KWD
WBETH/LKR
WBETH/LTC
WBETH/MMK
WBETH/MXN
WBETH/MYR
WBETH/NGN
WBETH/NOK
WBETH/NZD
WBETH/PHP
WBETH/PKR
WBETH/PLN
WBETH/RUB
WBETH/SAR
WBETH/SEK
WBETH/SGD
WBETH/THB
WBETH/TRY
WBETH/TWD
WBETH/UAH
WBETH/USD
WBETH/VEF
WBETH/VND
WBETH/XAG
WBETH/XAU
WBETH/XDR
WBETH/XLM
WBETH/XRP
WBETH/YFI
WBETH/ZAR
WBETH/LINK
WBETH/SATS
WBETH/BITS
Trang WBETH-CNY được tạo vào lúc 21:24:33 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC