Chuyển đổi WSTETH sang NZD
Chuyển đổi WSTETH sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 WSTETH tương đương 9.449,07 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:34, 25 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ WSTETH đến NZD
Theo dõi
19:34, 25 tháng 8, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của WSTETH ( Wrapped stETH )
WSTETH đang tăng trong tuần này
Wrapped stETH giá hôm nay là 9.449,07 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.991.422 NZ$. Wrapped stETH giảm -7.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WSTETH tăng -0.00%. Tổng cung của Wrapped stETH là 3.175.369,87 US$ và tổng cung lưu thông là 3.175.359,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WSTETH là 12.
Vốn hóa thị trường
30,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
102,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:34 , việc chuyển đổi 1 Wrapped stETH (WSTETH) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9449.07 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WSTETH = 9.449,07 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng WSTETH.
Công cụ tính giá từ WSTETH sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Wrapped stETH sang New Zealand Dollar

WSTETH
NZD
0.01
WSTETH
94,4907
NZD
0.1
WSTETH
944,907
NZD
1
WSTETH
9.449,07
NZD
2
WSTETH
18.898,14
NZD
3
WSTETH
28.347,21
NZD
5
WSTETH
47.245,35
NZD
10
WSTETH
94.490,7
NZD
20
WSTETH
188.981,4
NZD
25
WSTETH
236.226,75
NZD
50
WSTETH
472.453,5
NZD
100
WSTETH
944.907
NZD
250
WSTETH
2.362.267,5
NZD
500
WSTETH
4.724.535
NZD
1000
WSTETH
9.449.070
NZD
2500
WSTETH
23.622.675
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Wrapped stETH
NZD

WSTETH
0.01
NZD
0,00000106
WSTETH
0.1
NZD
0,00001058
WSTETH
1
NZD
0,00010583
WSTETH
2
NZD
0,00021166
WSTETH
3
NZD
0,00031749
WSTETH
5
NZD
0,00052915
WSTETH
10
NZD
0,00105831
WSTETH
20
NZD
0,00211661
WSTETH
25
NZD
0,00264576
WSTETH
50
NZD
0,00529153
WSTETH
100
NZD
0,01058305
WSTETH
250
NZD
0,02645763
WSTETH
500
NZD
0,05291526
WSTETH
1000
NZD
0,10583052
WSTETH
2500
NZD
0,26457630
WSTETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WSTETH/AED
WSTETH/ARS
WSTETH/AUD
WSTETH/BCH
WSTETH/BDT
WSTETH/BHD
WSTETH/BMD
WSTETH/BNB
WSTETH/BRL
WSTETH/BTC
WSTETH/CAD
WSTETH/CHF
WSTETH/CLP
WSTETH/CNY
WSTETH/CZK
WSTETH/DKK
WSTETH/DOT
WSTETH/EOS
WSTETH/ETH
WSTETH/EUR
WSTETH/GBP
WSTETH/HKD
WSTETH/HUF
WSTETH/IDR
WSTETH/ILS
WSTETH/INR
WSTETH/JPY
WSTETH/KRW
WSTETH/KWD
WSTETH/LKR
WSTETH/LTC
WSTETH/MMK
WSTETH/MXN
WSTETH/MYR
WSTETH/NGN
WSTETH/NOK
WSTETH/PHP
WSTETH/PKR
WSTETH/PLN
WSTETH/RUB
WSTETH/SAR
WSTETH/SEK
WSTETH/SGD
WSTETH/THB
WSTETH/TRY
WSTETH/TWD
WSTETH/UAH
WSTETH/USD
WSTETH/VEF
WSTETH/VND
WSTETH/XAG
WSTETH/XAU
WSTETH/XDR
WSTETH/XLM
WSTETH/XRP
WSTETH/YFI
WSTETH/ZAR
WSTETH/LINK
WSTETH/SATS
WSTETH/BITS
Trang WSTETH-NZD được tạo vào lúc 19:34:46 25/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC