Chuyển đổi 5 ARS sang ADA
Chuyển đổi 5 ARS sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 1.266,64 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:38, 10 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 1.266,64 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.361.515.172.632 ARS. Cardano tăng +1.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +1.19%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.509.250.518,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
46,05 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,51 T US$
Khối lượng (24h)
2,36 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
40,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:38 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1266.64 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 1.266,64 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Argentine Peso
Chuyển đổi Argentine Peso sang Cardano
ARS

ADA
0.01
ARS
0,00000789
ADA
0.1
ARS
0,00007895
ADA
1
ARS
0,00078949
ADA
2
ARS
0,00157898
ADA
3
ARS
0,00236847
ADA
5
ARS
0,00394745
ADA
10
ARS
0,00789490
ADA
20
ARS
0,01578981
ADA
25
ARS
0,01973726
ADA
50
ARS
0,03947452
ADA
100
ARS
0,07894903
ADA
250
ARS
0,19737258
ADA
500
ARS
0,39474515
ADA
1000
ARS
0,78949031
ADA
2500
ARS
1,973726
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ARS được tạo vào lúc 18:38:24 10/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC