Chuyển đổi 1000 ADA sang PLN
Chuyển đổi 1000 ADA sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 2,89 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:01, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 2,890000 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.808.243.691 PLN. Cardano tăng +2.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.49%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
103,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
2,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:01 , việc chuyển đổi 1000 Cardano (ADA) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2890 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 2,890000 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Polish Zloty
Chuyển đổi Polish Zloty sang Cardano
PLN

ADA
0.01
PLN
0,00346021
ADA
0.1
PLN
0,03460208
ADA
1
PLN
0,34602076
ADA
2
PLN
0,69204152
ADA
3
PLN
1,038062
ADA
5
PLN
1,730104
ADA
10
PLN
3,460208
ADA
20
PLN
6,920415
ADA
25
PLN
8,650519
ADA
50
PLN
17,3010
ADA
100
PLN
34,6021
ADA
250
PLN
86,5052
ADA
500
PLN
173,010
ADA
1000
PLN
346,021
ADA
2500
PLN
865,052
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-PLN được tạo vào lúc 23:01:24 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC