Chuyển đổi 5 ADA sang XLM
Chuyển đổi 5 ADA sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 4,21 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:04, 8 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 4,209753 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.653.370.290 XLM. Cardano tăng +11.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.15%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.758.099.140,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
150,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
13,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:04 , việc chuyển đổi 5 Cardano (ADA) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.048765 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 4,209753 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Stellar
ADA
XLM
0.01
ADA
0,04209753
XLM
0.1
ADA
0,42097530
XLM
1
ADA
4,209753
XLM
2
ADA
8,419506
XLM
3
ADA
12,6293
XLM
5
ADA
21,0488
XLM
10
ADA
42,0975
XLM
20
ADA
84,1951
XLM
25
ADA
105,244
XLM
50
ADA
210,488
XLM
100
ADA
420,975
XLM
250
ADA
1.052,438
XLM
500
ADA
2.104,877
XLM
1000
ADA
4.209,753
XLM
2500
ADA
10.524,383
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Cardano
XLM
ADA
0.01
XLM
0,00237544
ADA
0.1
XLM
0,02375436
ADA
1
XLM
0,23754363
ADA
2
XLM
0,47508726
ADA
3
XLM
0,71263088
ADA
5
XLM
1,187718
ADA
10
XLM
2,375436
ADA
20
XLM
4,750873
ADA
25
XLM
5,938591
ADA
50
XLM
11,8772
ADA
100
XLM
23,7544
ADA
250
XLM
59,3859
ADA
500
XLM
118,772
ADA
1000
XLM
237,544
ADA
2500
XLM
593,859
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XLM được tạo vào lúc 11:04:37 8/11/2024
Last Updated at 11:04:37 8/11/2024 UTC