Chuyển đổi 5 CHF sang APT
Chuyển đổi 5 CHF sang APT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APT tương đương 2,65 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:28, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APT đến CHF
Theo dõi
15:28, 22 tháng 10, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APT ( Aptos )
APT đang giảm trong tuần này
Aptos giá hôm nay là 2,650000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 319.903.121 CHF. Aptos tăng +1.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APT tăng +0.02%. Tổng cung của Aptos là 1.180.854.799,1 US$ và tổng cung lưu thông là 718.019.597,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APT là 58.
Vốn hóa thị trường
1,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
718,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
319,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:28 , việc chuyển đổi 1 Aptos (APT) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.65 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APT = 2,650000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng APT.
Công cụ tính giá từ APT sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Aptos sang Swiss Franc
Chuyển đổi Swiss Franc sang Aptos
CHF

APT
0.01
CHF
0,00377358
APT
0.1
CHF
0,03773585
APT
1
CHF
0,37735849
APT
2
CHF
0,75471698
APT
3
CHF
1,132075
APT
5
CHF
1,886792
APT
10
CHF
3,773585
APT
20
CHF
7,547170
APT
25
CHF
9,433962
APT
50
CHF
18,8679
APT
100
CHF
37,7358
APT
250
CHF
94,3396
APT
500
CHF
188,679
APT
1000
CHF
377,358
APT
2500
CHF
943,396
APT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APT/AED
APT/ARS
APT/AUD
APT/BCH
APT/BDT
APT/BHD
APT/BMD
APT/BNB
APT/BRL
APT/BTC
APT/CAD
APT/CLP
APT/CNY
APT/CZK
APT/DKK
APT/DOT
APT/EOS
APT/ETH
APT/EUR
APT/GBP
APT/HKD
APT/HUF
APT/IDR
APT/ILS
APT/INR
APT/JPY
APT/KRW
APT/KWD
APT/LKR
APT/LTC
APT/MMK
APT/MXN
APT/MYR
APT/NGN
APT/NOK
APT/NZD
APT/PHP
APT/PKR
APT/PLN
APT/RUB
APT/SAR
APT/SEK
APT/SGD
APT/THB
APT/TRY
APT/TWD
APT/UAH
APT/USD
APT/VEF
APT/VND
APT/XAG
APT/XAU
APT/XDR
APT/XLM
APT/XRP
APT/YFI
APT/ZAR
APT/LINK
APT/SATS
APT/BITS
Trang APT-CHF được tạo vào lúc 15:28:54 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC