Chuyển đổi 5 APT thành XAG
Chuyển đổi 5 APT sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 APT bằng 0,234 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:35, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APT ( Aptos )
APT đang giảm trong tuần này
Aptos giá hôm nay là 0,23423600 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.177.057 XAG. Aptos giảm -3.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APT tăng +1.06%. Tổng cung của Aptos là 1.103.785.899,12 US$ và tổng cung lưu thông là 453.228.988,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APT là .
Vốn hóa thị trường
106,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
453,23 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:35 , việc chuyển đổi 5 Aptos (APT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.17118 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APT = 0,23423600 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng APT.
Công cụ tính giá từ APT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aptos thành Silver Ounce
APT
XAG
0.01
APT
0,00234236
XAG
0.1
APT
0,02342360
XAG
1
APT
0,23423600
XAG
2
APT
0,46847200
XAG
3
APT
0,70270800
XAG
5
APT
1,171180
XAG
10
APT
2,342360
XAG
20
APT
4,684720
XAG
25
APT
5,855900
XAG
50
APT
11,7118
XAG
100
APT
23,4236
XAG
250
APT
58,5590
XAG
500
APT
117,118
XAG
1000
APT
234,236
XAG
2500
APT
585,590
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce thành Aptos
XAG
APT
0.01
XAG
0,04269199
APT
0.1
XAG
0,42691986
APT
1
XAG
4,269199
APT
2
XAG
8,538397
APT
3
XAG
12,8076
APT
5
XAG
21,3460
APT
10
XAG
42,6920
APT
20
XAG
85,3840
APT
25
XAG
106,730
APT
50
XAG
213,460
APT
100
XAG
426,920
APT
250
XAG
1.067,30
APT
500
XAG
2.134,599
APT
1000
XAG
4.269,199
APT
2500
XAG
10.672,996
APT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APT/AED
APT/ARS
APT/AUD
APT/BCH
APT/BDT
APT/BHD
APT/BMD
APT/BNB
APT/BRL
APT/BTC
APT/CAD
APT/CHF
APT/CLP
APT/CNY
APT/CZK
APT/DKK
APT/DOT
APT/EOS
APT/ETH
APT/EUR
APT/GBP
APT/HKD
APT/HUF
APT/IDR
APT/ILS
APT/INR
APT/JPY
APT/KRW
APT/KWD
APT/LKR
APT/LTC
APT/MMK
APT/MXN
APT/MYR
APT/NGN
APT/NOK
APT/NZD
APT/PHP
APT/PKR
APT/PLN
APT/RUB
APT/SAR
APT/SEK
APT/SGD
APT/THB
APT/TRY
APT/TWD
APT/UAH
APT/USD
APT/VEF
APT/VND
APT/XAU
APT/XDR
APT/XLM
APT/XRP
APT/YFI
APT/ZAR
APT/LINK
APT/SATS
APT/BITS
APT-XAG page created at 16:35:05 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:35:05 2/7/2024 UTC