Chuyển đổi 0.1 XAU thành APT
Chuyển đổi 0.1 XAU sang APT theo tỷ giá hối đoái thực
1 APT bằng 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:34, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APT ( Aptos )
APT đang giảm trong tuần này
Aptos giá hôm nay là 0,00296083 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.799,0 XAU. Aptos giảm -2.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APT tăng +0.22%. Tổng cung của Aptos là 1.103.785.899,12 US$ và tổng cung lưu thông là 453.228.988,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APT là .
Vốn hóa thị trường
1,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
453,23 Tr US$
Khối lượng (24h)
52,8 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:34 , việc chuyển đổi 1 Aptos (APT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00296083 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APT = 0,00296083 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APT.
Công cụ tính giá từ APT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Aptos thành Troy Ounce
APT
XAU
0.01
APT
0,00002961
XAU
0.1
APT
0,00029608
XAU
1
APT
0,00296083
XAU
2
APT
0,00592166
XAU
3
APT
0,00888249
XAU
5
APT
0,01480415
XAU
10
APT
0,02960830
XAU
20
APT
0,05921660
XAU
25
APT
0,07402075
XAU
50
APT
0,14804150
XAU
100
APT
0,29608300
XAU
250
APT
0,74020750
XAU
500
APT
1,480415
XAU
1000
APT
2,960830
XAU
2500
APT
7,402075
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce thành Aptos
XAU
APT
0.01
XAU
3,377431
APT
0.1
XAU
33,7743
APT
1
XAU
337,743
APT
2
XAU
675,486
APT
3
XAU
1.013,229
APT
5
XAU
1.688,716
APT
10
XAU
3.377,431
APT
20
XAU
6.754,863
APT
25
XAU
8.443,578
APT
50
XAU
16.887,157
APT
100
XAU
33.774,313
APT
250
XAU
84.435,783
APT
500
XAU
168.871,566
APT
1000
XAU
337.743,133
APT
2500
XAU
844.357,832
APT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APT/AED
APT/ARS
APT/AUD
APT/BCH
APT/BDT
APT/BHD
APT/BMD
APT/BNB
APT/BRL
APT/BTC
APT/CAD
APT/CHF
APT/CLP
APT/CNY
APT/CZK
APT/DKK
APT/DOT
APT/EOS
APT/ETH
APT/EUR
APT/GBP
APT/HKD
APT/HUF
APT/IDR
APT/ILS
APT/INR
APT/JPY
APT/KRW
APT/KWD
APT/LKR
APT/LTC
APT/MMK
APT/MXN
APT/MYR
APT/NGN
APT/NOK
APT/NZD
APT/PHP
APT/PKR
APT/PLN
APT/RUB
APT/SAR
APT/SEK
APT/SGD
APT/THB
APT/TRY
APT/TWD
APT/UAH
APT/USD
APT/VEF
APT/VND
APT/XAG
APT/XDR
APT/XLM
APT/XRP
APT/YFI
APT/ZAR
APT/LINK
APT/SATS
APT/BITS
APT-XAU page created at 16:34:02 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:34:02 2/7/2024 UTC