Chuyển đổi 1 ATOM sang ARS
Chuyển đổi 1 ATOM sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ATOM bằng 5.065,44 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:39, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ATOM đến ARS
Theo dõi
21:39, 16 tháng 2, 2025
0 ARS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ATOM ( Cosmos Hub )
ATOM đang tăng trong tuần này
Cosmos Hub giá hôm nay là 5.065,44 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.224.512.557 ARS. Cosmos Hub giảm -1.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ATOM giảm -0.39%. Tổng cung của Cosmos Hub là 436.476.548,51 US$ và tổng cung lưu thông là 436.470.341,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ATOM là 60.
Vốn hóa thị trường
2,21 NT US$
Nguồn cung lưu thông
436,47 Tr US$
Khối lượng (24h)
81,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:39 , việc chuyển đổi 1 Cosmos Hub (ATOM) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5065.44 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ATOM = 5.065,44 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng ATOM.
Công cụ tính giá từ ATOM sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Cosmos Hub sang Argentine Peso
![atom](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1481/small/cosmos_hub.png?1696502525)
ATOM
ARS
0.01
ATOM
50,6544
ARS
0.1
ATOM
506,544
ARS
1
ATOM
5.065,44
ARS
2
ATOM
10.130,88
ARS
3
ATOM
15.196,32
ARS
5
ATOM
25.327,2
ARS
10
ATOM
50.654,4
ARS
20
ATOM
101.308,8
ARS
25
ATOM
126.636
ARS
50
ATOM
253.272
ARS
100
ATOM
506.544
ARS
250
ATOM
1.266.360
ARS
500
ATOM
2.532.720
ARS
1000
ATOM
5.065.440
ARS
2500
ATOM
12.663.600
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Cosmos Hub
ARS
![atom](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1481/small/cosmos_hub.png?1696502525)
ATOM
0.01
ARS
0,00000197
ATOM
0.1
ARS
0,00001974
ATOM
1
ARS
0,00019742
ATOM
2
ARS
0,00039483
ATOM
3
ARS
0,00059225
ATOM
5
ARS
0,00098708
ATOM
10
ARS
0,00197416
ATOM
20
ARS
0,00394832
ATOM
25
ARS
0,00493541
ATOM
50
ARS
0,00987081
ATOM
100
ARS
0,01974162
ATOM
250
ARS
0,04935405
ATOM
500
ARS
0,09870811
ATOM
1000
ARS
0,19741622
ATOM
2500
ARS
0,49354054
ATOM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ATOM/AED
ATOM/AUD
ATOM/BCH
ATOM/BDT
ATOM/BHD
ATOM/BMD
ATOM/BNB
ATOM/BRL
ATOM/BTC
ATOM/CAD
ATOM/CHF
ATOM/CLP
ATOM/CNY
ATOM/CZK
ATOM/DKK
ATOM/DOT
ATOM/EOS
ATOM/ETH
ATOM/EUR
ATOM/GBP
ATOM/HKD
ATOM/HUF
ATOM/IDR
ATOM/ILS
ATOM/INR
ATOM/JPY
ATOM/KRW
ATOM/KWD
ATOM/LKR
ATOM/LTC
ATOM/MMK
ATOM/MXN
ATOM/MYR
ATOM/NGN
ATOM/NOK
ATOM/NZD
ATOM/PHP
ATOM/PKR
ATOM/PLN
ATOM/RUB
ATOM/SAR
ATOM/SEK
ATOM/SGD
ATOM/THB
ATOM/TRY
ATOM/TWD
ATOM/UAH
ATOM/USD
ATOM/VEF
ATOM/VND
ATOM/XAG
ATOM/XAU
ATOM/XDR
ATOM/XLM
ATOM/XRP
ATOM/YFI
ATOM/ZAR
ATOM/LINK
ATOM/SATS
ATOM/BITS
Trang ATOM-ARS được tạo vào lúc 21:39:35 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC