Chuyển đổi CAKE sang GBP
Chuyển đổi CAKE sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 CAKE tương đương 1,48 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:35, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CAKE đến GBP
Theo dõi
10:35, 24 tháng 4, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CAKE ( PancakeSwap )
CAKE đang tăng trong tuần này
PancakeSwap giá hôm nay là 1,480000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.342.489 £. PancakeSwap giảm -4.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAKE giảm -0.36%. Tổng cung của PancakeSwap là 372.314.601,34 US$ và tổng cung lưu thông là 312.723.559,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAKE là 125.
Vốn hóa thị trường
462,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
312,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
90,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
730,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:35 , việc chuyển đổi 1 PancakeSwap (CAKE) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.48 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAKE = 1,480000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CAKE.
Công cụ tính giá từ CAKE sang GBP mới nhất
Chuyển đổi PancakeSwap sang British Pound Sterling

CAKE
GBP
0.01
CAKE
0,01480000
GBP
0.1
CAKE
0,14800000
GBP
1
CAKE
1,480000
GBP
2
CAKE
2,960000
GBP
3
CAKE
4,440000
GBP
5
CAKE
7,400000
GBP
10
CAKE
14,8000
GBP
20
CAKE
29,6000
GBP
25
CAKE
37,0000
GBP
50
CAKE
74,0000
GBP
100
CAKE
148,000
GBP
250
CAKE
370,000
GBP
500
CAKE
740,000
GBP
1000
CAKE
1.480,00
GBP
2500
CAKE
3.700,00
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang PancakeSwap
GBP

CAKE
0.01
GBP
0,00675676
CAKE
0.1
GBP
0,06756757
CAKE
1
GBP
0,67567568
CAKE
2
GBP
1,351351
CAKE
3
GBP
2,027027
CAKE
5
GBP
3,378378
CAKE
10
GBP
6,756757
CAKE
20
GBP
13,5135
CAKE
25
GBP
16,8919
CAKE
50
GBP
33,7838
CAKE
100
GBP
67,5676
CAKE
250
GBP
168,919
CAKE
500
GBP
337,838
CAKE
1000
GBP
675,676
CAKE
2500
GBP
1.689,189
CAKE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAKE/AED
CAKE/ARS
CAKE/AUD
CAKE/BCH
CAKE/BDT
CAKE/BHD
CAKE/BMD
CAKE/BNB
CAKE/BRL
CAKE/BTC
CAKE/CAD
CAKE/CHF
CAKE/CLP
CAKE/CNY
CAKE/CZK
CAKE/DKK
CAKE/DOT
CAKE/EOS
CAKE/ETH
CAKE/EUR
CAKE/HKD
CAKE/HUF
CAKE/IDR
CAKE/ILS
CAKE/INR
CAKE/JPY
CAKE/KRW
CAKE/KWD
CAKE/LKR
CAKE/LTC
CAKE/MMK
CAKE/MXN
CAKE/MYR
CAKE/NGN
CAKE/NOK
CAKE/NZD
CAKE/PHP
CAKE/PKR
CAKE/PLN
CAKE/RUB
CAKE/SAR
CAKE/SEK
CAKE/SGD
CAKE/THB
CAKE/TRY
CAKE/TWD
CAKE/UAH
CAKE/USD
CAKE/VEF
CAKE/VND
CAKE/XAG
CAKE/XAU
CAKE/XDR
CAKE/XLM
CAKE/XRP
CAKE/YFI
CAKE/ZAR
CAKE/LINK
CAKE/SATS
CAKE/BITS
Trang CAKE-GBP được tạo vào lúc 10:35:22 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC