Chuyển đổi CAKE sang EUR
Chuyển đổi CAKE sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CAKE tương đương 2,11 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:44, 14 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CAKE đến EUR
Theo dõi
14:44, 14 tháng 7, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CAKE ( PancakeSwap )
CAKE đang tăng trong tuần này
PancakeSwap giá hôm nay là 2,110000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 87.617.310 €. PancakeSwap tăng +4.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAKE tăng +0.18%. Tổng cung của PancakeSwap là 365.801.481,1 US$ và tổng cung lưu thông là 345.043.578,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAKE là 120.
Vốn hóa thị trường
730,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
345,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
87,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
904,69 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:44 , việc chuyển đổi 1 PancakeSwap (CAKE) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.11 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAKE = 2,110000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CAKE.
Công cụ tính giá từ CAKE sang EUR mới nhất
Chuyển đổi PancakeSwap sang Euro

CAKE
EUR
0.01
CAKE
0,02110000
EUR
0.1
CAKE
0,21100000
EUR
1
CAKE
2,110000
EUR
2
CAKE
4,220000
EUR
3
CAKE
6,330000
EUR
5
CAKE
10,5500
EUR
10
CAKE
21,1000
EUR
20
CAKE
42,2000
EUR
25
CAKE
52,7500
EUR
50
CAKE
105,500
EUR
100
CAKE
211,000
EUR
250
CAKE
527,500
EUR
500
CAKE
1.055,00
EUR
1000
CAKE
2.110,00
EUR
2500
CAKE
5.275,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang PancakeSwap
EUR

CAKE
0.01
EUR
0,00473934
CAKE
0.1
EUR
0,04739336
CAKE
1
EUR
0,47393365
CAKE
2
EUR
0,94786730
CAKE
3
EUR
1,421801
CAKE
5
EUR
2,369668
CAKE
10
EUR
4,739336
CAKE
20
EUR
9,478673
CAKE
25
EUR
11,8483
CAKE
50
EUR
23,6967
CAKE
100
EUR
47,3934
CAKE
250
EUR
118,483
CAKE
500
EUR
236,967
CAKE
1000
EUR
473,934
CAKE
2500
EUR
1.184,834
CAKE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAKE/AED
CAKE/ARS
CAKE/AUD
CAKE/BCH
CAKE/BDT
CAKE/BHD
CAKE/BMD
CAKE/BNB
CAKE/BRL
CAKE/BTC
CAKE/CAD
CAKE/CHF
CAKE/CLP
CAKE/CNY
CAKE/CZK
CAKE/DKK
CAKE/DOT
CAKE/EOS
CAKE/ETH
CAKE/GBP
CAKE/HKD
CAKE/HUF
CAKE/IDR
CAKE/ILS
CAKE/INR
CAKE/JPY
CAKE/KRW
CAKE/KWD
CAKE/LKR
CAKE/LTC
CAKE/MMK
CAKE/MXN
CAKE/MYR
CAKE/NGN
CAKE/NOK
CAKE/NZD
CAKE/PHP
CAKE/PKR
CAKE/PLN
CAKE/RUB
CAKE/SAR
CAKE/SEK
CAKE/SGD
CAKE/THB
CAKE/TRY
CAKE/TWD
CAKE/UAH
CAKE/USD
CAKE/VEF
CAKE/VND
CAKE/XAG
CAKE/XAU
CAKE/XDR
CAKE/XLM
CAKE/XRP
CAKE/YFI
CAKE/ZAR
CAKE/LINK
CAKE/SATS
CAKE/BITS
Trang CAKE-EUR được tạo vào lúc 14:44:04 14/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC