Chuyển đổi CAKE sang EUR
Chuyển đổi CAKE sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 CAKE tương đương 1,97 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:12, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CAKE đến EUR
Theo dõi
20:12, 9 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CAKE ( PancakeSwap )
CAKE đang giảm trong tuần này
PancakeSwap giá hôm nay là 1,970000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.097.062 €. PancakeSwap giảm -1.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAKE giảm -0.03%. Tổng cung của PancakeSwap là 350.438.176,77 US$ và tổng cung lưu thông là 336.600.543,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAKE là 112.
Vốn hóa thị trường
663,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
336,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
34,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
803,35 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:12 , việc chuyển đổi 1 PancakeSwap (CAKE) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.97 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAKE = 1,970000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CAKE.
Công cụ tính giá từ CAKE sang EUR mới nhất
Chuyển đổi PancakeSwap sang Euro
CAKE
EUR
0.01
CAKE
0,01970000
EUR
0.1
CAKE
0,19700000
EUR
1
CAKE
1,970000
EUR
2
CAKE
3,940000
EUR
3
CAKE
5,910000
EUR
5
CAKE
9,850000
EUR
10
CAKE
19,7000
EUR
20
CAKE
39,4000
EUR
25
CAKE
49,2500
EUR
50
CAKE
98,5000
EUR
100
CAKE
197,000
EUR
250
CAKE
492,500
EUR
500
CAKE
985,000
EUR
1000
CAKE
1.970,00
EUR
2500
CAKE
4.925,00
EUR
Chuyển đổi Euro sang PancakeSwap
EUR
CAKE
0.01
EUR
0,00507614
CAKE
0.1
EUR
0,05076142
CAKE
1
EUR
0,50761421
CAKE
2
EUR
1,015228
CAKE
3
EUR
1,522843
CAKE
5
EUR
2,538071
CAKE
10
EUR
5,076142
CAKE
20
EUR
10,1523
CAKE
25
EUR
12,6904
CAKE
50
EUR
25,3807
CAKE
100
EUR
50,7614
CAKE
250
EUR
126,904
CAKE
500
EUR
253,807
CAKE
1000
EUR
507,614
CAKE
2500
EUR
1.269,036
CAKE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAKE/AED
CAKE/ARS
CAKE/AUD
CAKE/BCH
CAKE/BDT
CAKE/BHD
CAKE/BMD
CAKE/BNB
CAKE/BRL
CAKE/BTC
CAKE/CAD
CAKE/CHF
CAKE/CLP
CAKE/CNY
CAKE/CZK
CAKE/DKK
CAKE/DOT
CAKE/EOS
CAKE/ETH
CAKE/GBP
CAKE/HKD
CAKE/HUF
CAKE/IDR
CAKE/ILS
CAKE/INR
CAKE/JPY
CAKE/KRW
CAKE/KWD
CAKE/LKR
CAKE/LTC
CAKE/MMK
CAKE/MXN
CAKE/MYR
CAKE/NGN
CAKE/NOK
CAKE/NZD
CAKE/PHP
CAKE/PKR
CAKE/PLN
CAKE/RUB
CAKE/SAR
CAKE/SEK
CAKE/SGD
CAKE/THB
CAKE/TRY
CAKE/TWD
CAKE/UAH
CAKE/USD
CAKE/VEF
CAKE/VND
CAKE/XAG
CAKE/XAU
CAKE/XDR
CAKE/XLM
CAKE/XRP
CAKE/YFI
CAKE/ZAR
CAKE/LINK
CAKE/SATS
CAKE/BITS
Trang CAKE-EUR được tạo vào lúc 20:12:38 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC