Chuyển đổi 0.01 HKD sang DOGE
Chuyển đổi 0.01 HKD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 1,99 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:57, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến HKD
Theo dõi
22:57, 2 tháng 10, 2025
0 HKD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 1,990000 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.218.894.469 HK$. Dogecoin tăng +4.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.29%. Tổng cung của Dogecoin là 151.185.736.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 151.170.876.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
301 T US$
Nguồn cung lưu thông
151,17 T US$
Khối lượng (24h)
23,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
38,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:57 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.99 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 1,990000 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang HKD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Hong Kong Dollar

DOGE
HKD
0.01
DOGE
0,01990000
HKD
0.1
DOGE
0,19900000
HKD
1
DOGE
1,990000
HKD
2
DOGE
3,980000
HKD
3
DOGE
5,970000
HKD
5
DOGE
9,950000
HKD
10
DOGE
19,9000
HKD
20
DOGE
39,8000
HKD
25
DOGE
49,7500
HKD
50
DOGE
99,5000
HKD
100
DOGE
199,000
HKD
250
DOGE
497,500
HKD
500
DOGE
995,000
HKD
1000
DOGE
1.990,00
HKD
2500
DOGE
4.975,00
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang Dogecoin
HKD

DOGE
0.01
HKD
0,00502513
DOGE
0.1
HKD
0,05025126
DOGE
1
HKD
0,50251256
DOGE
2
HKD
1,005025
DOGE
3
HKD
1,507538
DOGE
5
HKD
2,512563
DOGE
10
HKD
5,025126
DOGE
20
HKD
10,0503
DOGE
25
HKD
12,5628
DOGE
50
HKD
25,1256
DOGE
100
HKD
50,2513
DOGE
250
HKD
125,628
DOGE
500
HKD
251,256
DOGE
1000
HKD
502,513
DOGE
2500
HKD
1.256,281
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-HKD được tạo vào lúc 22:57:10 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC