Chuyển đổi 5 PHP sang DOGE
Chuyển đổi 5 PHP sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 8,66 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:32, 24 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến PHP
Theo dõi
21:32, 24 tháng 11, 2025
0 PHP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 8,660000 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.635.652.179 PHP. Dogecoin tăng +0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +1.03%. Tổng cung của Dogecoin là 151.908.046.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 151.866.486.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 10.
Vốn hóa thị trường
1,32 NT US$
Nguồn cung lưu thông
151,87 T US$
Khối lượng (24h)
93,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:32 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.66 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 8,660000 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang PHP mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Philippine Peso
DOGE
PHP
0.01
DOGE
0,08660000
PHP
0.1
DOGE
0,86600000
PHP
1
DOGE
8,660000
PHP
2
DOGE
17,3200
PHP
3
DOGE
25,9800
PHP
5
DOGE
43,3000
PHP
10
DOGE
86,6000
PHP
20
DOGE
173,200
PHP
25
DOGE
216,500
PHP
50
DOGE
433,000
PHP
100
DOGE
866,000
PHP
250
DOGE
2.165,00
PHP
500
DOGE
4.330,00
PHP
1000
DOGE
8.660,00
PHP
2500
DOGE
21.650,0
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang Dogecoin
PHP
DOGE
0.01
PHP
0,00115473
DOGE
0.1
PHP
0,01154734
DOGE
1
PHP
0,11547344
DOGE
2
PHP
0,23094688
DOGE
3
PHP
0,34642032
DOGE
5
PHP
0,57736721
DOGE
10
PHP
1,154734
DOGE
20
PHP
2,309469
DOGE
25
PHP
2,886836
DOGE
50
PHP
5,773672
DOGE
100
PHP
11,5473
DOGE
250
PHP
28,8684
DOGE
500
PHP
57,7367
DOGE
1000
PHP
115,473
DOGE
2500
PHP
288,684
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-PHP được tạo vào lúc 21:32:47 24/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC