Chuyển đổi 500 SGD sang DOGE
Chuyển đổi 500 SGD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,215 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:37, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,21469600 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.553.071.640 SGD. Dogecoin giảm -2.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.08%. Tổng cung của Dogecoin là 150.007.286.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 149.942.686.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
32,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
149,94 T US$
Khối lượng (24h)
1,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:37 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.214696 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,21469600 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Singapore Dollar

DOGE
SGD
0.01
DOGE
0,00214696
SGD
0.1
DOGE
0,02146960
SGD
1
DOGE
0,21469600
SGD
2
DOGE
0,42939200
SGD
3
DOGE
0,64408800
SGD
5
DOGE
1,073480
SGD
10
DOGE
2,146960
SGD
20
DOGE
4,293920
SGD
25
DOGE
5,367400
SGD
50
DOGE
10,7348
SGD
100
DOGE
21,4696
SGD
250
DOGE
53,6740
SGD
500
DOGE
107,348
SGD
1000
DOGE
214,696
SGD
2500
DOGE
536,740
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Dogecoin
SGD

DOGE
0.01
SGD
0,04657749
DOGE
0.1
SGD
0,46577486
DOGE
1
SGD
4,657749
DOGE
2
SGD
9,315497
DOGE
3
SGD
13,9732
DOGE
5
SGD
23,2887
DOGE
10
SGD
46,5775
DOGE
20
SGD
93,1550
DOGE
25
SGD
116,444
DOGE
50
SGD
232,887
DOGE
100
SGD
465,775
DOGE
250
SGD
1.164,437
DOGE
500
SGD
2.328,874
DOGE
1000
SGD
4.657,749
DOGE
2500
SGD
11.644,372
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-SGD được tạo vào lúc 12:37:40 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC