Chuyển đổi 1 UAH sang DOGE
Chuyển đổi 1 UAH sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 11,02 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:08, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 11,0200 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 150.467.153.562 UAH. Dogecoin tăng +5.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.69%. Tổng cung của Dogecoin là 151.243.536.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 151.220.326.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
1,67 NT US$
Nguồn cung lưu thông
151,22 T US$
Khối lượng (24h)
150,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
40,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:08 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.02 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 11,0200 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Ukrainian Hryvnia

DOGE
UAH
0.01
DOGE
0,11020000
UAH
0.1
DOGE
1,102000
UAH
1
DOGE
11,0200
UAH
2
DOGE
22,0400
UAH
3
DOGE
33,0600
UAH
5
DOGE
55,1000
UAH
10
DOGE
110,200
UAH
20
DOGE
220,400
UAH
25
DOGE
275,500
UAH
50
DOGE
551,000
UAH
100
DOGE
1.102,00
UAH
250
DOGE
2.755,00
UAH
500
DOGE
5.510,00
UAH
1000
DOGE
11.020,0
UAH
2500
DOGE
27.550,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Dogecoin
UAH

DOGE
0.01
UAH
0,00090744
DOGE
0.1
UAH
0,00907441
DOGE
1
UAH
0,09074410
DOGE
2
UAH
0,18148820
DOGE
3
UAH
0,27223230
DOGE
5
UAH
0,45372051
DOGE
10
UAH
0,90744102
DOGE
20
UAH
1,814882
DOGE
25
UAH
2,268603
DOGE
50
UAH
4,537205
DOGE
100
UAH
9,074410
DOGE
250
UAH
22,6860
DOGE
500
UAH
45,3721
DOGE
1000
UAH
90,7441
DOGE
2500
UAH
226,860
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-UAH được tạo vào lúc 00:08:15 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC