Chuyển đổi MATIC sang GBP
Chuyển đổi MATIC sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 MATIC bằng 0,276 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ MATIC đến GBP
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang giảm trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 0,27576000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.689.023 £. Polygon giảm -2.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC giảm -0.73%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.658.948.539,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là 85.
Vốn hóa thị trường
733,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,66 T US$
Khối lượng (24h)
3,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 Polygon (MATIC) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.27576 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 0,27576000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang British Pound Sterling
MATIC
GBP
0.01
MATIC
0,00275760
GBP
0.1
MATIC
0,02757600
GBP
1
MATIC
0,27576000
GBP
2
MATIC
0,55152000
GBP
3
MATIC
0,82728000
GBP
5
MATIC
1,378800
GBP
10
MATIC
2,757600
GBP
20
MATIC
5,515200
GBP
25
MATIC
6,894000
GBP
50
MATIC
13,7880
GBP
100
MATIC
27,5760
GBP
250
MATIC
68,9400
GBP
500
MATIC
137,880
GBP
1000
MATIC
275,760
GBP
2500
MATIC
689,400
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Polygon
GBP
MATIC
0.01
GBP
0,03626342
MATIC
0.1
GBP
0,36263417
MATIC
1
GBP
3,626342
MATIC
2
GBP
7,252683
MATIC
3
GBP
10,8790
MATIC
5
GBP
18,1317
MATIC
10
GBP
36,2634
MATIC
20
GBP
72,5268
MATIC
25
GBP
90,6585
MATIC
50
GBP
181,317
MATIC
100
GBP
362,634
MATIC
250
GBP
906,585
MATIC
500
GBP
1.813,171
MATIC
1000
GBP
3.626,342
MATIC
2500
GBP
9.065,854
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CNY
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/INR
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/UAH
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-GBP được tạo vào lúc 20:45:31 23/10/2024
Last Updated at 20:45:31 23/10/2024 UTC