Chuyển đổi MATIC sang NOK
Chuyển đổi MATIC sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 MATIC bằng 4,02 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:38, 16 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang giảm trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 4,020000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 105.090.057 NOK. Polygon giảm -5.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC giảm -0.41%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.140.124.273,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là 67.
Vốn hóa thị trường
12,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,14 T US$
Khối lượng (24h)
105,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:38 , việc chuyển đổi 1 Polygon (MATIC) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.02 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 4,020000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Norwegian Krone
MATIC
NOK
0.01
MATIC
0,04020000
NOK
0.1
MATIC
0,40200000
NOK
1
MATIC
4,020000
NOK
2
MATIC
8,040000
NOK
3
MATIC
12,0600
NOK
5
MATIC
20,1000
NOK
10
MATIC
40,2000
NOK
20
MATIC
80,4000
NOK
25
MATIC
100,500
NOK
50
MATIC
201,000
NOK
100
MATIC
402,000
NOK
250
MATIC
1.005,00
NOK
500
MATIC
2.010,00
NOK
1000
MATIC
4.020,00
NOK
2500
MATIC
10.050,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Polygon
NOK
MATIC
0.01
NOK
0,00248756
MATIC
0.1
NOK
0,02487562
MATIC
1
NOK
0,24875622
MATIC
2
NOK
0,49751244
MATIC
3
NOK
0,74626866
MATIC
5
NOK
1,243781
MATIC
10
NOK
2,487562
MATIC
20
NOK
4,975124
MATIC
25
NOK
6,218905
MATIC
50
NOK
12,4378
MATIC
100
NOK
24,8756
MATIC
250
NOK
62,1891
MATIC
500
NOK
124,378
MATIC
1000
NOK
248,756
MATIC
2500
NOK
621,891
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CNY
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/INR
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/UAH
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-NOK được tạo vào lúc 16:38:21 16/9/2024
Last Updated at 16:38:21 16/9/2024 UTC