Chuyển đổi RACA sang CNY
Chuyển đổi RACA sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 RACA tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:20, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của RACA ( Radio Caca )
RACA đang tăng trong tuần này
Radio Caca giá hôm nay là 0,00038822 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.575.438 CN¥. Radio Caca tăng +0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của RACA giảm -0.04%. Tổng cung của Radio Caca là 415.670.371.068,19 US$ và tổng cung lưu thông là 411.670.371.068,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của RACA là 1257.
Vốn hóa thị trường
159,84 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
411,67 T US$
Khối lượng (24h)
11,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:20 , việc chuyển đổi 1 Radio Caca (RACA) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00038822 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 RACA = 0,00038822 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng RACA.
Công cụ tính giá từ RACA sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Radio Caca sang Chinese Yuan

RACA
CNY
0.01
RACA
0,00000388
CNY
0.1
RACA
0,00003882
CNY
1
RACA
0,00038822
CNY
2
RACA
0,00077644
CNY
3
RACA
0,00116466
CNY
5
RACA
0,00194110
CNY
10
RACA
0,00388220
CNY
20
RACA
0,00776440
CNY
25
RACA
0,00970550
CNY
50
RACA
0,01941100
CNY
100
RACA
0,03882200
CNY
250
RACA
0,09705500
CNY
500
RACA
0,19411000
CNY
1000
RACA
0,38822000
CNY
2500
RACA
0,97055000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Radio Caca
CNY

RACA
0.01
CNY
25,7586
RACA
0.1
CNY
257,586
RACA
1
CNY
2.575,859
RACA
2
CNY
5.151,718
RACA
3
CNY
7.727,577
RACA
5
CNY
12.879,295
RACA
10
CNY
25.758,59
RACA
20
CNY
51.517,181
RACA
25
CNY
64.396,476
RACA
50
CNY
128.792,952
RACA
100
CNY
257.585,905
RACA
250
CNY
643.964,762
RACA
500
CNY
1.287.929,524
RACA
1000
CNY
2.575.859,049
RACA
2500
CNY
6.439.647,622
RACA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
RACA/AED
RACA/ARS
RACA/AUD
RACA/BCH
RACA/BDT
RACA/BHD
RACA/BMD
RACA/BNB
RACA/BRL
RACA/BTC
RACA/CAD
RACA/CHF
RACA/CLP
RACA/CZK
RACA/DKK
RACA/DOT
RACA/EOS
RACA/ETH
RACA/EUR
RACA/GBP
RACA/HKD
RACA/HUF
RACA/IDR
RACA/ILS
RACA/INR
RACA/JPY
RACA/KRW
RACA/KWD
RACA/LKR
RACA/LTC
RACA/MMK
RACA/MXN
RACA/MYR
RACA/NGN
RACA/NOK
RACA/NZD
RACA/PHP
RACA/PKR
RACA/PLN
RACA/RUB
RACA/SAR
RACA/SEK
RACA/SGD
RACA/THB
RACA/TRY
RACA/TWD
RACA/UAH
RACA/USD
RACA/VEF
RACA/VND
RACA/XAG
RACA/XAU
RACA/XDR
RACA/XLM
RACA/XRP
RACA/YFI
RACA/ZAR
RACA/LINK
RACA/SATS
RACA/BITS
Trang RACA-CNY được tạo vào lúc 02:20:25 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC