Chuyển đổi RACA sang NOK
Chuyển đổi RACA sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 RACA tương đương 0,001 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:08, 2 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của RACA ( Radio Caca )
RACA đang giảm trong tuần này
Radio Caca giá hôm nay là 0,00053597 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.962.782 NOK. Radio Caca tăng +1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của RACA tăng +0.66%. Tổng cung của Radio Caca là 415.670.371.068,19 US$ và tổng cung lưu thông là 411.670.371.068,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của RACA là 1253.
Vốn hóa thị trường
220,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
411,67 T US$
Khối lượng (24h)
20,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,18 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:08 , việc chuyển đổi 1 Radio Caca (RACA) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00053597 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 RACA = 0,00053597 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng RACA.
Công cụ tính giá từ RACA sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Radio Caca sang Norwegian Krone

RACA
NOK
0.01
RACA
0,00000536
NOK
0.1
RACA
0,00005360
NOK
1
RACA
0,00053597
NOK
2
RACA
0,00107194
NOK
3
RACA
0,00160791
NOK
5
RACA
0,00267985
NOK
10
RACA
0,00535970
NOK
20
RACA
0,01071940
NOK
25
RACA
0,01339925
NOK
50
RACA
0,02679850
NOK
100
RACA
0,05359700
NOK
250
RACA
0,13399250
NOK
500
RACA
0,26798500
NOK
1000
RACA
0,53597000
NOK
2500
RACA
1,339925
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Radio Caca
NOK

RACA
0.01
NOK
18,6578
RACA
0.1
NOK
186,578
RACA
1
NOK
1.865,776
RACA
2
NOK
3.731,552
RACA
3
NOK
5.597,328
RACA
5
NOK
9.328,88
RACA
10
NOK
18.657,761
RACA
20
NOK
37.315,521
RACA
25
NOK
46.644,402
RACA
50
NOK
93.288,803
RACA
100
NOK
186.577,607
RACA
250
NOK
466.444,017
RACA
500
NOK
932.888,035
RACA
1000
NOK
1.865.776,07
RACA
2500
NOK
4.664.440,174
RACA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
RACA/AED
RACA/ARS
RACA/AUD
RACA/BCH
RACA/BDT
RACA/BHD
RACA/BMD
RACA/BNB
RACA/BRL
RACA/BTC
RACA/CAD
RACA/CHF
RACA/CLP
RACA/CNY
RACA/CZK
RACA/DKK
RACA/DOT
RACA/EOS
RACA/ETH
RACA/EUR
RACA/GBP
RACA/HKD
RACA/HUF
RACA/IDR
RACA/ILS
RACA/INR
RACA/JPY
RACA/KRW
RACA/KWD
RACA/LKR
RACA/LTC
RACA/MMK
RACA/MXN
RACA/MYR
RACA/NGN
RACA/NZD
RACA/PHP
RACA/PKR
RACA/PLN
RACA/RUB
RACA/SAR
RACA/SEK
RACA/SGD
RACA/THB
RACA/TRY
RACA/TWD
RACA/UAH
RACA/USD
RACA/VEF
RACA/VND
RACA/XAG
RACA/XAU
RACA/XDR
RACA/XLM
RACA/XRP
RACA/YFI
RACA/ZAR
RACA/LINK
RACA/SATS
RACA/BITS
Trang RACA-NOK được tạo vào lúc 21:08:37 2/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC