Chuyển đổi 1 ADA sang BITS
Chuyển đổi 1 ADA sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 6,92 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:54, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến BITS
Theo dõi
8:54, 10 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 6,920000 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.717.454.260 BIT. Cardano tăng +22.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +2.89%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.758.099.140,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
247,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
20,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:54 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.92 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 6,920000 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Bits
ADA
BITS
0.01
ADA
0,06920000
BITS
0.1
ADA
0,69200000
BITS
1
ADA
6,920000
BITS
2
ADA
13,8400
BITS
3
ADA
20,7600
BITS
5
ADA
34,6000
BITS
10
ADA
69,2000
BITS
20
ADA
138,400
BITS
25
ADA
173,000
BITS
50
ADA
346,000
BITS
100
ADA
692,000
BITS
250
ADA
1.730,00
BITS
500
ADA
3.460,00
BITS
1000
ADA
6.920,00
BITS
2500
ADA
17.300,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang Cardano
BITS
ADA
0.01
BITS
0,00144509
ADA
0.1
BITS
0,01445087
ADA
1
BITS
0,14450867
ADA
2
BITS
0,28901734
ADA
3
BITS
0,43352601
ADA
5
BITS
0,72254335
ADA
10
BITS
1,445087
ADA
20
BITS
2,890173
ADA
25
BITS
3,612717
ADA
50
BITS
7,225434
ADA
100
BITS
14,4509
ADA
250
BITS
36,1272
ADA
500
BITS
72,2543
ADA
1000
BITS
144,509
ADA
2500
BITS
361,272
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
Trang ADA-BITS được tạo vào lúc 08:54:43 10/11/2024
Last Updated at 08:54:43 10/11/2024 UTC