Chuyển đổi 100 ADA sang LINK
Chuyển đổi 100 ADA sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0,054 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:21, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến LINK
Theo dõi
19:21, 25 tháng 11, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,05434919 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 208.604.810 LIN. Cardano giảm -6.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.95%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.782.826.692,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
1,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
208,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
45,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:21 , việc chuyển đổi 100 Cardano (ADA) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.434919 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,05434919 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Chainlink
ADA
LINK
0.01
ADA
0,00054349
LINK
0.1
ADA
0,00543492
LINK
1
ADA
0,05434919
LINK
2
ADA
0,10869838
LINK
3
ADA
0,16304757
LINK
5
ADA
0,27174595
LINK
10
ADA
0,54349190
LINK
20
ADA
1,086984
LINK
25
ADA
1,358730
LINK
50
ADA
2,717460
LINK
100
ADA
5,434919
LINK
250
ADA
13,5873
LINK
500
ADA
27,1746
LINK
1000
ADA
54,3492
LINK
2500
ADA
135,873
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Cardano
LINK
ADA
0.01
LINK
0,18399538
ADA
0.1
LINK
1,839954
ADA
1
LINK
18,3995
ADA
2
LINK
36,7991
ADA
3
LINK
55,1986
ADA
5
LINK
91,9977
ADA
10
LINK
183,995
ADA
20
LINK
367,991
ADA
25
LINK
459,988
ADA
50
LINK
919,977
ADA
100
LINK
1.839,954
ADA
250
LINK
4.599,885
ADA
500
LINK
9.199,769
ADA
1000
LINK
18.399,538
ADA
2500
LINK
45.998,846
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-LINK được tạo vào lúc 19:21:28 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC