Chuyển đổi 20 LINK sang ADA
Chuyển đổi 20 LINK sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0,055 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:01, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến LINK
Theo dõi
23:01, 25 tháng 11, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,05512778 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 211.948.201 LIN. Cardano giảm -4.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -1.10%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.791.022.221,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
1,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,79 T US$
Khối lượng (24h)
211,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
43,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:01 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05512778 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,05512778 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Chainlink
ADA
LINK
0.01
ADA
0,00055128
LINK
0.1
ADA
0,00551278
LINK
1
ADA
0,05512778
LINK
2
ADA
0,11025556
LINK
3
ADA
0,16538334
LINK
5
ADA
0,27563890
LINK
10
ADA
0,55127780
LINK
20
ADA
1,102556
LINK
25
ADA
1,378195
LINK
50
ADA
2,756389
LINK
100
ADA
5,512778
LINK
250
ADA
13,7819
LINK
500
ADA
27,5639
LINK
1000
ADA
55,1278
LINK
2500
ADA
137,819
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Cardano
LINK
ADA
0.01
LINK
0,18139675
ADA
0.1
LINK
1,813967
ADA
1
LINK
18,1397
ADA
2
LINK
36,2793
ADA
3
LINK
54,4190
ADA
5
LINK
90,6984
ADA
10
LINK
181,397
ADA
20
LINK
362,793
ADA
25
LINK
453,492
ADA
50
LINK
906,984
ADA
100
LINK
1.813,967
ADA
250
LINK
4.534,919
ADA
500
LINK
9.069,837
ADA
1000
LINK
18.139,675
ADA
2500
LINK
45.349,187
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-LINK được tạo vào lúc 23:01:14 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC