Chuyển đổi 1000 DOGE sang CNY
Chuyển đổi 1000 DOGE sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE bằng 2,92 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:03, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CNY
Theo dõi
18:03, 22 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 2,920000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 91.815.314.003 CN¥. Dogecoin tăng +5.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.83%. Tổng cung của Dogecoin là 146.897.806.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 146.884.836.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 7.
Vốn hóa thị trường
427,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
146,88 T US$
Khối lượng (24h)
91,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
58,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:03 , việc chuyển đổi 1000 Dogecoin (DOGE) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2920 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 2,920000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Chinese Yuan
DOGE
CNY
0.01
DOGE
0,02920000
CNY
0.1
DOGE
0,29200000
CNY
1
DOGE
2,920000
CNY
2
DOGE
5,840000
CNY
3
DOGE
8,760000
CNY
5
DOGE
14,6000
CNY
10
DOGE
29,2000
CNY
20
DOGE
58,4000
CNY
25
DOGE
73,0000
CNY
50
DOGE
146,000
CNY
100
DOGE
292,000
CNY
250
DOGE
730,000
CNY
500
DOGE
1.460,00
CNY
1000
DOGE
2.920,00
CNY
2500
DOGE
7.300,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Dogecoin
CNY
DOGE
0.01
CNY
0,00342466
DOGE
0.1
CNY
0,03424658
DOGE
1
CNY
0,34246575
DOGE
2
CNY
0,68493151
DOGE
3
CNY
1,027397
DOGE
5
CNY
1,712329
DOGE
10
CNY
3,424658
DOGE
20
CNY
6,849315
DOGE
25
CNY
8,561644
DOGE
50
CNY
17,1233
DOGE
100
CNY
34,2466
DOGE
250
CNY
85,6164
DOGE
500
CNY
171,233
DOGE
1000
CNY
342,466
DOGE
2500
CNY
856,164
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CNY được tạo vào lúc 18:03:22 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC