Chuyển đổi 1000 CNY sang DOGE
Chuyển đổi 1000 CNY sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 1,24 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:29, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CNY
Theo dõi
19:29, 16 tháng 3, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 1,240000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.476.593.772 CN¥. Dogecoin giảm -2.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.26%. Tổng cung của Dogecoin là 148.454.706.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.439.336.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
183,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,44 T US$
Khối lượng (24h)
6,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:29 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.24 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 1,240000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Chinese Yuan

DOGE
CNY
0.01
DOGE
0,01240000
CNY
0.1
DOGE
0,12400000
CNY
1
DOGE
1,240000
CNY
2
DOGE
2,480000
CNY
3
DOGE
3,720000
CNY
5
DOGE
6,200000
CNY
10
DOGE
12,4000
CNY
20
DOGE
24,8000
CNY
25
DOGE
31,0000
CNY
50
DOGE
62,0000
CNY
100
DOGE
124,000
CNY
250
DOGE
310,000
CNY
500
DOGE
620,000
CNY
1000
DOGE
1.240,00
CNY
2500
DOGE
3.100,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Dogecoin
CNY

DOGE
0.01
CNY
0,00806452
DOGE
0.1
CNY
0,08064516
DOGE
1
CNY
0,80645161
DOGE
2
CNY
1,612903
DOGE
3
CNY
2,419355
DOGE
5
CNY
4,032258
DOGE
10
CNY
8,064516
DOGE
20
CNY
16,1290
DOGE
25
CNY
20,1613
DOGE
50
CNY
40,3226
DOGE
100
CNY
80,6452
DOGE
250
CNY
201,613
DOGE
500
CNY
403,226
DOGE
1000
CNY
806,452
DOGE
2500
CNY
2.016,129
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CNY được tạo vào lúc 19:29:58 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC