Chuyển đổi 1 DOGE sang KRW
Chuyển đổi 1 DOGE sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 217,61 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:40, 24 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến KRW
Theo dõi
6:40, 24 tháng 11, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 217,610 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.136.183.498.362 ₩. Dogecoin tăng +3.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.54%. Tổng cung của Dogecoin là 151.901.126.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 151.866.486.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 10.
Vốn hóa thị trường
33,03 NT US$
Nguồn cung lưu thông
151,87 T US$
Khối lượng (24h)
2,14 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:40 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 217.61 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 217,610 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang South Korean Won
DOGE
KRW
0.01
DOGE
2,176100
KRW
0.1
DOGE
21,7610
KRW
1
DOGE
217,610
KRW
2
DOGE
435,220
KRW
3
DOGE
652,830
KRW
5
DOGE
1.088,05
KRW
10
DOGE
2.176,10
KRW
20
DOGE
4.352,20
KRW
25
DOGE
5.440,25
KRW
50
DOGE
10.880,5
KRW
100
DOGE
21.761,0
KRW
250
DOGE
54.402,5
KRW
500
DOGE
108.805
KRW
1000
DOGE
217.610
KRW
2500
DOGE
544.025
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Dogecoin
KRW
DOGE
0.01
KRW
0,00004595
DOGE
0.1
KRW
0,00045954
DOGE
1
KRW
0,00459538
DOGE
2
KRW
0,00919075
DOGE
3
KRW
0,01378613
DOGE
5
KRW
0,02297689
DOGE
10
KRW
0,04595377
DOGE
20
KRW
0,09190754
DOGE
25
KRW
0,11488443
DOGE
50
KRW
0,22976885
DOGE
100
KRW
0,45953771
DOGE
250
KRW
1,148844
DOGE
500
KRW
2,297689
DOGE
1000
KRW
4,595377
DOGE
2500
KRW
11,4884
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-KRW được tạo vào lúc 06:40:52 24/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC