Chuyển đổi 1 KRW sang DOGE
Chuyển đổi 1 KRW sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 229,95 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:25, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 229,950 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.663.376.981.994 ₩. Dogecoin giảm -2.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.03%. Tổng cung của Dogecoin là 150.007.286.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 149.942.686.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
34,48 NT US$
Nguồn cung lưu thông
149,94 T US$
Khối lượng (24h)
1,66 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:25 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 229.95 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 229,950 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang South Korean Won

DOGE
KRW
0.01
DOGE
2,299500
KRW
0.1
DOGE
22,9950
KRW
1
DOGE
229,950
KRW
2
DOGE
459,900
KRW
3
DOGE
689,850
KRW
5
DOGE
1.149,75
KRW
10
DOGE
2.299,50
KRW
20
DOGE
4.599,00
KRW
25
DOGE
5.748,75
KRW
50
DOGE
11.497,5
KRW
100
DOGE
22.995,0
KRW
250
DOGE
57.487,5
KRW
500
DOGE
114.975
KRW
1000
DOGE
229.950
KRW
2500
DOGE
574.875
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Dogecoin
KRW

DOGE
0.01
KRW
0,00004349
DOGE
0.1
KRW
0,00043488
DOGE
1
KRW
0,00434877
DOGE
2
KRW
0,00869754
DOGE
3
KRW
0,01304631
DOGE
5
KRW
0,02174386
DOGE
10
KRW
0,04348771
DOGE
20
KRW
0,08697543
DOGE
25
KRW
0,10871929
DOGE
50
KRW
0,21743857
DOGE
100
KRW
0,43487715
DOGE
250
KRW
1,087193
DOGE
500
KRW
2,174386
DOGE
1000
KRW
4,348771
DOGE
2500
KRW
10,8719
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-KRW được tạo vào lúc 07:25:40 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC