Chuyển đổi 1 BITS sang ETH
Chuyển đổi 1 BITS sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH bằng 33.148 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:43, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETH đến BITS
Theo dõi
21:43, 22 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 33.148,0 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 402.287.931.757 BIT. Ethereum giảm -2.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.32%. Tổng cung của Ethereum là 120.428.391,08 US$ và tổng cung lưu thông là 120.428.391,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
3,99 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
402,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
395,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:43 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33148 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 33.148,0 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Bits
ETH
BITS
0.01
ETH
331,480
BITS
0.1
ETH
3.314,80
BITS
1
ETH
33.148,0
BITS
2
ETH
66.296,0
BITS
3
ETH
99.444,0
BITS
5
ETH
165.740
BITS
10
ETH
331.480
BITS
20
ETH
662.960
BITS
25
ETH
828.700
BITS
50
ETH
1.657.400
BITS
100
ETH
3.314.800
BITS
250
ETH
8.287.000
BITS
500
ETH
16.574.000
BITS
1000
ETH
33.148.000
BITS
2500
ETH
82.870.000
BITS
Chuyển đổi Bits sang Ethereum
BITS
ETH
0.01
BITS
0,00000030
ETH
0.1
BITS
0,00000302
ETH
1
BITS
0,00003017
ETH
2
BITS
0,00006034
ETH
3
BITS
0,00009050
ETH
5
BITS
0,00015084
ETH
10
BITS
0,00030168
ETH
20
BITS
0,00060335
ETH
25
BITS
0,00075419
ETH
50
BITS
0,00150839
ETH
100
BITS
0,00301677
ETH
250
BITS
0,00754193
ETH
500
BITS
0,01508387
ETH
1000
BITS
0,03016773
ETH
2500
BITS
0,07541933
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
Trang ETH-BITS được tạo vào lúc 21:43:54 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC