Chuyển đổi 50 BNB sang ETH
Chuyển đổi 50 BNB sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 5,484 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:44, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 5,484213 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.822.890 BNB. Ethereum tăng +3.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.24%. Tổng cung của Ethereum là 120.707.167,24 US$ và tổng cung lưu thông là 120.707.167,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
663,49 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
120,71 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
572,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:44 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.484213 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 5,484213 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang BNB

ETH

BNB
0.01
ETH
0,05484213
BNB
0.1
ETH
0,54842130
BNB
1
ETH
5,484213
BNB
2
ETH
10,9684
BNB
3
ETH
16,4526
BNB
5
ETH
27,4211
BNB
10
ETH
54,8421
BNB
20
ETH
109,684
BNB
25
ETH
137,105
BNB
50
ETH
274,211
BNB
100
ETH
548,421
BNB
250
ETH
1.371,053
BNB
500
ETH
2.742,107
BNB
1000
ETH
5.484,213
BNB
2500
ETH
13.710,533
BNB
Chuyển đổi BNB sang Ethereum

BNB

ETH
0.01
BNB
0,00182342
ETH
0.1
BNB
0,01823416
ETH
1
BNB
0,18234157
ETH
2
BNB
0,36468314
ETH
3
BNB
0,54702471
ETH
5
BNB
0,91170784
ETH
10
BNB
1,823416
ETH
20
BNB
3,646831
ETH
25
BNB
4,558539
ETH
50
BNB
9,117078
ETH
100
BNB
18,2342
ETH
250
BNB
45,5854
ETH
500
BNB
91,1708
ETH
1000
BNB
182,342
ETH
2500
BNB
455,854
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-BNB được tạo vào lúc 13:44:52 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC