Chuyển đổi 0.01 NZD sang ETH
Chuyển đổi 0.01 NZD sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 7.400,06 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:42, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 7.400,06 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 76.750.068.208 NZ$. Ethereum tăng +5.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.69%. Tổng cung của Ethereum là 120.707.692,09 US$ và tổng cung lưu thông là 120.707.692,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
891,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,71 Tr US$
Khối lượng (24h)
76,75 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
520,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:42 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7400.06 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 7.400,06 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang New Zealand Dollar

ETH
NZD
0.01
ETH
74,0006
NZD
0.1
ETH
740,006
NZD
1
ETH
7.400,06
NZD
2
ETH
14.800,12
NZD
3
ETH
22.200,18
NZD
5
ETH
37.000,3
NZD
10
ETH
74.000,6
NZD
20
ETH
148.001,2
NZD
25
ETH
185.001,5
NZD
50
ETH
370.003
NZD
100
ETH
740.006
NZD
250
ETH
1.850.015
NZD
500
ETH
3.700.030
NZD
1000
ETH
7.400.060
NZD
2500
ETH
18.500.150
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Ethereum
NZD

ETH
0.01
NZD
0,00000135
ETH
0.1
NZD
0,00001351
ETH
1
NZD
0,00013513
ETH
2
NZD
0,00027027
ETH
3
NZD
0,00040540
ETH
5
NZD
0,00067567
ETH
10
NZD
0,00135134
ETH
20
NZD
0,00270268
ETH
25
NZD
0,00337835
ETH
50
NZD
0,00675670
ETH
100
NZD
0,01351340
ETH
250
NZD
0,03378351
ETH
500
NZD
0,06756702
ETH
1000
NZD
0,13513404
ETH
2500
NZD
0,33783510
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-NZD được tạo vào lúc 22:42:15 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC