Chuyển đổi 0.01 NZD sang ETH
Chuyển đổi 0.01 NZD sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 4.144,99 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:31, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 4.144,99 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.213.522.480 NZ$. Ethereum giảm -0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.03%. Tổng cung của Ethereum là 120.716.941,96 US$ và tổng cung lưu thông là 120.716.941,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
500,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
303,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:31 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4144.99 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 4.144,99 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang New Zealand Dollar

ETH
NZD
0.01
ETH
41,4499
NZD
0.1
ETH
414,499
NZD
1
ETH
4.144,99
NZD
2
ETH
8.289,98
NZD
3
ETH
12.434,97
NZD
5
ETH
20.724,95
NZD
10
ETH
41.449,9
NZD
20
ETH
82.899,8
NZD
25
ETH
103.624,75
NZD
50
ETH
207.249,5
NZD
100
ETH
414.499
NZD
250
ETH
1.036.247,5
NZD
500
ETH
2.072.495
NZD
1000
ETH
4.144.990
NZD
2500
ETH
10.362.475
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Ethereum
NZD

ETH
0.01
NZD
0,00000241
ETH
0.1
NZD
0,00002413
ETH
1
NZD
0,00024126
ETH
2
NZD
0,00048251
ETH
3
NZD
0,00072377
ETH
5
NZD
0,00120628
ETH
10
NZD
0,00241255
ETH
20
NZD
0,00482510
ETH
25
NZD
0,00603138
ETH
50
NZD
0,01206276
ETH
100
NZD
0,02412551
ETH
250
NZD
0,06031378
ETH
500
NZD
0,12062755
ETH
1000
NZD
0,24125511
ETH
2500
NZD
0,60313776
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-NZD được tạo vào lúc 10:31:23 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC