Chuyển đổi 0.01 NZD sang ETH
Chuyển đổi 0.01 NZD sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 5.417,02 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:56, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 5.417,02 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.758.197.198 NZ$. Ethereum giảm -0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.20%. Tổng cung của Ethereum là 120.695.995,99 US$ và tổng cung lưu thông là 120.695.995,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
653,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
70,76 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
366,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:56 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5417.02 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 5.417,02 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang New Zealand Dollar
ETH
NZD
0.01
ETH
54,1702
NZD
0.1
ETH
541,702
NZD
1
ETH
5.417,02
NZD
2
ETH
10.834,04
NZD
3
ETH
16.251,06
NZD
5
ETH
27.085,1
NZD
10
ETH
54.170,2
NZD
20
ETH
108.340,4
NZD
25
ETH
135.425,5
NZD
50
ETH
270.851
NZD
100
ETH
541.702
NZD
250
ETH
1.354.255
NZD
500
ETH
2.708.510
NZD
1000
ETH
5.417.020
NZD
2500
ETH
13.542.550
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Ethereum
NZD
ETH
0.01
NZD
0,00000185
ETH
0.1
NZD
0,00001846
ETH
1
NZD
0,00018460
ETH
2
NZD
0,00036921
ETH
3
NZD
0,00055381
ETH
5
NZD
0,00092302
ETH
10
NZD
0,00184603
ETH
20
NZD
0,00369207
ETH
25
NZD
0,00461508
ETH
50
NZD
0,00923017
ETH
100
NZD
0,01846033
ETH
250
NZD
0,04615084
ETH
500
NZD
0,09230167
ETH
1000
NZD
0,18460334
ETH
2500
NZD
0,46150836
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-NZD được tạo vào lúc 09:56:21 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC