Chuyển đổi 1 ETH sang SAR
Chuyển đổi 1 ETH sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 14.600,03 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:21, 17 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 14.600,03 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 169.900.602.392 SAR. Ethereum giảm -2.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.47%. Tổng cung của Ethereum là 120.698.786,35 US$ và tổng cung lưu thông là 120.698.786,35 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
1,76 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
169,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
469,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:21 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14600.03 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 14.600,03 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Saudi Riyal

ETH
SAR
0.01
ETH
146,000
SAR
0.1
ETH
1.460,003
SAR
1
ETH
14.600,03
SAR
2
ETH
29.200,06
SAR
3
ETH
43.800,09
SAR
5
ETH
73.000,15
SAR
10
ETH
146.000,3
SAR
20
ETH
292.000,6
SAR
25
ETH
365.000,75
SAR
50
ETH
730.001,5
SAR
100
ETH
1.460.003
SAR
250
ETH
3.650.007,5
SAR
500
ETH
7.300.015
SAR
1000
ETH
14.600.030
SAR
2500
ETH
36.500.075
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Ethereum
SAR

ETH
0.01
SAR
0,00000068
ETH
0.1
SAR
0,00000685
ETH
1
SAR
0,00006849
ETH
2
SAR
0,00013699
ETH
3
SAR
0,00020548
ETH
5
SAR
0,00034247
ETH
10
SAR
0,00068493
ETH
20
SAR
0,00136986
ETH
25
SAR
0,00171233
ETH
50
SAR
0,00342465
ETH
100
SAR
0,00684930
ETH
250
SAR
0,01712325
ETH
500
SAR
0,03424650
ETH
1000
SAR
0,06849301
ETH
2500
SAR
0,17123252
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-SAR được tạo vào lúc 04:21:23 17/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC