Chuyển đổi 10 TRY sang ETH
Chuyển đổi 10 TRY sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 130.557 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:42, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETH đến TRY
Theo dõi
10:42, 19 tháng 11, 2025
0 TRY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 130.557 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.352.061.960.226 TRY. Ethereum tăng +0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.14%. Tổng cung của Ethereum là 120.696.080,22 US$ và tổng cung lưu thông là 120.696.080,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
15,76 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,35 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
372,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:42 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 130557 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 130.557 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Turkish Lira
ETH
TRY
0.01
ETH
1.305,57
TRY
0.1
ETH
13.055,7
TRY
1
ETH
130.557
TRY
2
ETH
261.114
TRY
3
ETH
391.671
TRY
5
ETH
652.785
TRY
10
ETH
1.305.570
TRY
20
ETH
2.611.140
TRY
25
ETH
3.263.925
TRY
50
ETH
6.527.850
TRY
100
ETH
13.055.700
TRY
250
ETH
32.639.250
TRY
500
ETH
65.278.500
TRY
1000
ETH
130.557.000
TRY
2500
ETH
326.392.500
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Ethereum
TRY
ETH
0.01
TRY
0,00000008
ETH
0.1
TRY
0,00000077
ETH
1
TRY
0,00000766
ETH
2
TRY
0,00001532
ETH
3
TRY
0,00002298
ETH
5
TRY
0,00003830
ETH
10
TRY
0,00007659
ETH
20
TRY
0,00015319
ETH
25
TRY
0,00019149
ETH
50
TRY
0,00038297
ETH
100
TRY
0,00076595
ETH
250
TRY
0,00191487
ETH
500
TRY
0,00382974
ETH
1000
TRY
0,00765949
ETH
2500
TRY
0,01914872
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-TRY được tạo vào lúc 10:42:29 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC