Chuyển đổi 2500 TWD sang ETH
Chuyển đổi 2500 TWD sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 85.412 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:26, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETH đến TWD
Theo dõi
10:26, 22 tháng 11, 2025
0 TWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 85.412,0 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.103.719.788.911 NT$. Ethereum tăng +1.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.24%. Tổng cung của Ethereum là 120.695.669,49 US$ và tổng cung lưu thông là 120.695.669,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
10,31 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,1 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
328,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:26 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 85412 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 85.412,0 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang New Taiwan Dollar
ETH
TWD
0.01
ETH
854,120
TWD
0.1
ETH
8.541,20
TWD
1
ETH
85.412,0
TWD
2
ETH
170.824
TWD
3
ETH
256.236
TWD
5
ETH
427.060
TWD
10
ETH
854.120
TWD
20
ETH
1.708.240
TWD
25
ETH
2.135.300
TWD
50
ETH
4.270.600
TWD
100
ETH
8.541.200
TWD
250
ETH
21.353.000
TWD
500
ETH
42.706.000
TWD
1000
ETH
85.412.000
TWD
2500
ETH
213.530.000
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang Ethereum
TWD
ETH
0.01
TWD
0,00000012
ETH
0.1
TWD
0,00000117
ETH
1
TWD
0,00001171
ETH
2
TWD
0,00002342
ETH
3
TWD
0,00003512
ETH
5
TWD
0,00005854
ETH
10
TWD
0,00011708
ETH
20
TWD
0,00023416
ETH
25
TWD
0,00029270
ETH
50
TWD
0,00058540
ETH
100
TWD
0,00117080
ETH
250
TWD
0,00292699
ETH
500
TWD
0,00585398
ETH
1000
TWD
0,01170796
ETH
2500
TWD
0,02926989
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-TWD được tạo vào lúc 10:26:49 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC