Chuyển đổi 0.01 EUR sang ICP
Chuyển đổi 0.01 EUR sang ICP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ICP tương đương 4,93 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:18, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ICP ( Internet Computer )
ICP đang giảm trong tuần này
Internet Computer giá hôm nay là 4,930000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.945.229 €. Internet Computer giảm -1.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ICP tăng +0.08%. Tổng cung của Internet Computer là 531.159.950,91 US$ và tổng cung lưu thông là 482.283.976,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ICP là 49.
Vốn hóa thị trường
2,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
482,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
49,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:18 , việc chuyển đổi 1 Internet Computer (ICP) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.93 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ICP = 4,930000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng ICP.
Công cụ tính giá từ ICP sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Internet Computer sang Euro
Chuyển đổi Euro sang Internet Computer
EUR

ICP
0.01
EUR
0,00202840
ICP
0.1
EUR
0,02028398
ICP
1
EUR
0,20283976
ICP
2
EUR
0,40567951
ICP
3
EUR
0,60851927
ICP
5
EUR
1,014199
ICP
10
EUR
2,028398
ICP
20
EUR
4,056795
ICP
25
EUR
5,070994
ICP
50
EUR
10,1420
ICP
100
EUR
20,2840
ICP
250
EUR
50,7099
ICP
500
EUR
101,420
ICP
1000
EUR
202,840
ICP
2500
EUR
507,099
ICP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ICP/AED
ICP/ARS
ICP/AUD
ICP/BCH
ICP/BDT
ICP/BHD
ICP/BMD
ICP/BNB
ICP/BRL
ICP/BTC
ICP/CAD
ICP/CHF
ICP/CLP
ICP/CNY
ICP/CZK
ICP/DKK
ICP/DOT
ICP/EOS
ICP/ETH
ICP/GBP
ICP/HKD
ICP/HUF
ICP/IDR
ICP/ILS
ICP/INR
ICP/JPY
ICP/KRW
ICP/KWD
ICP/LKR
ICP/LTC
ICP/MMK
ICP/MXN
ICP/MYR
ICP/NGN
ICP/NOK
ICP/NZD
ICP/PHP
ICP/PKR
ICP/PLN
ICP/RUB
ICP/SAR
ICP/SEK
ICP/SGD
ICP/THB
ICP/TRY
ICP/TWD
ICP/UAH
ICP/USD
ICP/VEF
ICP/VND
ICP/XAG
ICP/XAU
ICP/XDR
ICP/XLM
ICP/XRP
ICP/YFI
ICP/ZAR
ICP/LINK
ICP/SATS
ICP/BITS
Trang ICP-EUR được tạo vào lúc 20:18:24 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC