Chuyển đổi 0.1 LEO sang ILS
Chuyển đổi 0.1 LEO sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LEO tương đương 30,21 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:14, 3 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LEO ( LEO Token )
LEO đang tăng trong tuần này
LEO Token giá hôm nay là 30,2100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.996.941 ₪. LEO Token giảm -1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LEO tăng 0.00%. Tổng cung của LEO Token là 985.239.504 US$ và tổng cung lưu thông là 923.042.099,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LEO là 26.
Vốn hóa thị trường
27,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
923,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:14 , việc chuyển đổi 0.1 LEO Token (LEO) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.0210000000000004 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LEO = 30,2100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng LEO.
Công cụ tính giá từ LEO sang ILS mới nhất
Chuyển đổi LEO Token sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang LEO Token
ILS

LEO
0.01
ILS
0,00033102
LEO
0.1
ILS
0,00331016
LEO
1
ILS
0,03310162
LEO
2
ILS
0,06620324
LEO
3
ILS
0,09930487
LEO
5
ILS
0,16550811
LEO
10
ILS
0,33101622
LEO
20
ILS
0,66203244
LEO
25
ILS
0,82754055
LEO
50
ILS
1,655081
LEO
100
ILS
3,310162
LEO
250
ILS
8,275405
LEO
500
ILS
16,5508
LEO
1000
ILS
33,1016
LEO
2500
ILS
82,7541
LEO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LEO/AED
LEO/ARS
LEO/AUD
LEO/BCH
LEO/BDT
LEO/BHD
LEO/BMD
LEO/BNB
LEO/BRL
LEO/BTC
LEO/CAD
LEO/CHF
LEO/CLP
LEO/CNY
LEO/CZK
LEO/DKK
LEO/DOT
LEO/EOS
LEO/ETH
LEO/EUR
LEO/GBP
LEO/HKD
LEO/HUF
LEO/IDR
LEO/INR
LEO/JPY
LEO/KRW
LEO/KWD
LEO/LKR
LEO/LTC
LEO/MMK
LEO/MXN
LEO/MYR
LEO/NGN
LEO/NOK
LEO/NZD
LEO/PHP
LEO/PKR
LEO/PLN
LEO/RUB
LEO/SAR
LEO/SEK
LEO/SGD
LEO/THB
LEO/TRY
LEO/TWD
LEO/UAH
LEO/USD
LEO/VEF
LEO/VND
LEO/XAG
LEO/XAU
LEO/XDR
LEO/XLM
LEO/XRP
LEO/YFI
LEO/ZAR
LEO/LINK
LEO/SATS
LEO/BITS
Trang LEO-ILS được tạo vào lúc 12:14:59 3/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC