Chuyển đổi LEO sang XAU
Chuyển đổi LEO sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 LEO tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:23, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ LEO đến XAU
Theo dõi
14:23, 20 tháng 10, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của LEO ( LEO Token )
LEO đang giảm trong tuần này
LEO Token giá hôm nay là 0,00209433 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134,400 XAU. LEO Token giảm -5.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LEO tăng +0.78%. Tổng cung của LEO Token là 985.239.504 US$ và tổng cung lưu thông là 922.403.644,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LEO là 27.
Vốn hóa thị trường
1,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
922,4 Tr US$
Khối lượng (24h)
134,400 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:23 , việc chuyển đổi 1 LEO Token (LEO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00209433 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LEO = 0,00209433 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng LEO.
Công cụ tính giá từ LEO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi LEO Token sang Troy Ounce

LEO
XAU
0.01
LEO
0,00002094
XAU
0.1
LEO
0,00020943
XAU
1
LEO
0,00209433
XAU
2
LEO
0,00418866
XAU
3
LEO
0,00628299
XAU
5
LEO
0,01047165
XAU
10
LEO
0,02094330
XAU
20
LEO
0,04188660
XAU
25
LEO
0,05235825
XAU
50
LEO
0,10471650
XAU
100
LEO
0,20943300
XAU
250
LEO
0,52358250
XAU
500
LEO
1,047165
XAU
1000
LEO
2,094330
XAU
2500
LEO
5,235825
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang LEO Token
XAU

LEO
0.01
XAU
4,774797
LEO
0.1
XAU
47,7480
LEO
1
XAU
477,480
LEO
2
XAU
954,959
LEO
3
XAU
1.432,439
LEO
5
XAU
2.387,398
LEO
10
XAU
4.774,797
LEO
20
XAU
9.549,593
LEO
25
XAU
11.936,992
LEO
50
XAU
23.873,984
LEO
100
XAU
47.747,967
LEO
250
XAU
119.369,918
LEO
500
XAU
238.739,836
LEO
1000
XAU
477.479,671
LEO
2500
XAU
1.193.699,178
LEO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LEO/AED
LEO/ARS
LEO/AUD
LEO/BCH
LEO/BDT
LEO/BHD
LEO/BMD
LEO/BNB
LEO/BRL
LEO/BTC
LEO/CAD
LEO/CHF
LEO/CLP
LEO/CNY
LEO/CZK
LEO/DKK
LEO/DOT
LEO/EOS
LEO/ETH
LEO/EUR
LEO/GBP
LEO/HKD
LEO/HUF
LEO/IDR
LEO/ILS
LEO/INR
LEO/JPY
LEO/KRW
LEO/KWD
LEO/LKR
LEO/LTC
LEO/MMK
LEO/MXN
LEO/MYR
LEO/NGN
LEO/NOK
LEO/NZD
LEO/PHP
LEO/PKR
LEO/PLN
LEO/RUB
LEO/SAR
LEO/SEK
LEO/SGD
LEO/THB
LEO/TRY
LEO/TWD
LEO/UAH
LEO/USD
LEO/VEF
LEO/VND
LEO/XAG
LEO/XDR
LEO/XLM
LEO/XRP
LEO/YFI
LEO/ZAR
LEO/LINK
LEO/SATS
LEO/BITS
Trang LEO-XAU được tạo vào lúc 14:23:33 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC