Chuyển đổi LEO sang XAU
Chuyển đổi LEO sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 LEO tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:22, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LEO ( LEO Token )
LEO đang giảm trong tuần này
LEO Token giá hôm nay là 0,00221103 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78,6300 XAU. LEO Token giảm -0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LEO tăng +0.13%. Tổng cung của LEO Token là 985.239.504 US$ và tổng cung lưu thông là 921.911.924,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LEO là 22.
Vốn hóa thị trường
2,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
921,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
78,6300 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:22 , việc chuyển đổi 1 LEO Token (LEO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00221103 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LEO = 0,00221103 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng LEO.
Công cụ tính giá từ LEO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi LEO Token sang Troy Ounce
LEO
XAU
0.01
LEO
0,00002211
XAU
0.1
LEO
0,00022110
XAU
1
LEO
0,00221103
XAU
2
LEO
0,00442206
XAU
3
LEO
0,00663309
XAU
5
LEO
0,01105515
XAU
10
LEO
0,02211030
XAU
20
LEO
0,04422060
XAU
25
LEO
0,05527575
XAU
50
LEO
0,11055150
XAU
100
LEO
0,22110300
XAU
250
LEO
0,55275750
XAU
500
LEO
1,105515
XAU
1000
LEO
2,211030
XAU
2500
LEO
5,527575
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang LEO Token
XAU
LEO
0.01
XAU
4,522779
LEO
0.1
XAU
45,2278
LEO
1
XAU
452,278
LEO
2
XAU
904,556
LEO
3
XAU
1.356,834
LEO
5
XAU
2.261,389
LEO
10
XAU
4.522,779
LEO
20
XAU
9.045,558
LEO
25
XAU
11.306,947
LEO
50
XAU
22.613,895
LEO
100
XAU
45.227,79
LEO
250
XAU
113.069,474
LEO
500
XAU
226.138,949
LEO
1000
XAU
452.277,898
LEO
2500
XAU
1.130.694,744
LEO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LEO/AED
LEO/ARS
LEO/AUD
LEO/BCH
LEO/BDT
LEO/BHD
LEO/BMD
LEO/BNB
LEO/BRL
LEO/BTC
LEO/CAD
LEO/CHF
LEO/CLP
LEO/CNY
LEO/CZK
LEO/DKK
LEO/DOT
LEO/EOS
LEO/ETH
LEO/EUR
LEO/GBP
LEO/HKD
LEO/HUF
LEO/IDR
LEO/ILS
LEO/INR
LEO/JPY
LEO/KRW
LEO/KWD
LEO/LKR
LEO/LTC
LEO/MMK
LEO/MXN
LEO/MYR
LEO/NGN
LEO/NOK
LEO/NZD
LEO/PHP
LEO/PKR
LEO/PLN
LEO/RUB
LEO/SAR
LEO/SEK
LEO/SGD
LEO/THB
LEO/TRY
LEO/TWD
LEO/UAH
LEO/USD
LEO/VEF
LEO/VND
LEO/XAG
LEO/XDR
LEO/XLM
LEO/XRP
LEO/YFI
LEO/ZAR
LEO/LINK
LEO/SATS
LEO/BITS
Trang LEO-XAU được tạo vào lúc 01:22:03 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC