Chuyển đổi LEO sang XAU
Chuyển đổi LEO sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 LEO tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:24, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ LEO đến XAU
Theo dõi
17:24, 17 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của LEO ( LEO Token )
LEO đang tăng trong tuần này
LEO Token giá hôm nay là 0,00224642 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 186,190 XAU. LEO Token tăng +0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LEO giảm -0.79%. Tổng cung của LEO Token là 985.239.504 US$ và tổng cung lưu thông là 922.181.006,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LEO là 23.
Vốn hóa thị trường
2,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
922,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
186,190 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:24 , việc chuyển đổi 1 LEO Token (LEO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00224642 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LEO = 0,00224642 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng LEO.
Công cụ tính giá từ LEO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi LEO Token sang Troy Ounce
LEO
XAU
0.01
LEO
0,00002246
XAU
0.1
LEO
0,00022464
XAU
1
LEO
0,00224642
XAU
2
LEO
0,00449284
XAU
3
LEO
0,00673926
XAU
5
LEO
0,01123210
XAU
10
LEO
0,02246420
XAU
20
LEO
0,04492840
XAU
25
LEO
0,05616050
XAU
50
LEO
0,11232100
XAU
100
LEO
0,22464200
XAU
250
LEO
0,56160500
XAU
500
LEO
1,123210
XAU
1000
LEO
2,246420
XAU
2500
LEO
5,616050
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang LEO Token
XAU
LEO
0.01
XAU
4,451527
LEO
0.1
XAU
44,5153
LEO
1
XAU
445,153
LEO
2
XAU
890,305
LEO
3
XAU
1.335,458
LEO
5
XAU
2.225,764
LEO
10
XAU
4.451,527
LEO
20
XAU
8.903,055
LEO
25
XAU
11.128,818
LEO
50
XAU
22.257,637
LEO
100
XAU
44.515,273
LEO
250
XAU
111.288,183
LEO
500
XAU
222.576,366
LEO
1000
XAU
445.152,732
LEO
2500
XAU
1.112.881,83
LEO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LEO/AED
LEO/ARS
LEO/AUD
LEO/BCH
LEO/BDT
LEO/BHD
LEO/BMD
LEO/BNB
LEO/BRL
LEO/BTC
LEO/CAD
LEO/CHF
LEO/CLP
LEO/CNY
LEO/CZK
LEO/DKK
LEO/DOT
LEO/EOS
LEO/ETH
LEO/EUR
LEO/GBP
LEO/HKD
LEO/HUF
LEO/IDR
LEO/ILS
LEO/INR
LEO/JPY
LEO/KRW
LEO/KWD
LEO/LKR
LEO/LTC
LEO/MMK
LEO/MXN
LEO/MYR
LEO/NGN
LEO/NOK
LEO/NZD
LEO/PHP
LEO/PKR
LEO/PLN
LEO/RUB
LEO/SAR
LEO/SEK
LEO/SGD
LEO/THB
LEO/TRY
LEO/TWD
LEO/UAH
LEO/USD
LEO/VEF
LEO/VND
LEO/XAG
LEO/XDR
LEO/XLM
LEO/XRP
LEO/YFI
LEO/ZAR
LEO/LINK
LEO/SATS
LEO/BITS
Trang LEO-XAU được tạo vào lúc 17:24:29 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC