Chuyển đổi 10 LEO sang NOK
Chuyển đổi 10 LEO sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LEO tương đương 92,96 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:40, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LEO ( LEO Token )
LEO đang giảm trong tuần này
LEO Token giá hôm nay là 92,9600 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.649.930 NOK. LEO Token tăng +0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LEO giảm -0.05%. Tổng cung của LEO Token là 985.239.504 US$ và tổng cung lưu thông là 923.546.138,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LEO là 17.
Vốn hóa thị trường
85,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
923,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:40 , việc chuyển đổi 10 LEO Token (LEO) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 929.5999999999999 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LEO = 92,9600 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng LEO.
Công cụ tính giá từ LEO sang NOK mới nhất
Chuyển đổi LEO Token sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang LEO Token
NOK

LEO
0.01
NOK
0,00010757
LEO
0.1
NOK
0,00107573
LEO
1
NOK
0,01075731
LEO
2
NOK
0,02151463
LEO
3
NOK
0,03227194
LEO
5
NOK
0,05378657
LEO
10
NOK
0,10757315
LEO
20
NOK
0,21514630
LEO
25
NOK
0,26893287
LEO
50
NOK
0,53786575
LEO
100
NOK
1,075731
LEO
250
NOK
2,689329
LEO
500
NOK
5,378657
LEO
1000
NOK
10,7573
LEO
2500
NOK
26,8933
LEO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LEO/AED
LEO/ARS
LEO/AUD
LEO/BCH
LEO/BDT
LEO/BHD
LEO/BMD
LEO/BNB
LEO/BRL
LEO/BTC
LEO/CAD
LEO/CHF
LEO/CLP
LEO/CNY
LEO/CZK
LEO/DKK
LEO/DOT
LEO/EOS
LEO/ETH
LEO/EUR
LEO/GBP
LEO/HKD
LEO/HUF
LEO/IDR
LEO/ILS
LEO/INR
LEO/JPY
LEO/KRW
LEO/KWD
LEO/LKR
LEO/LTC
LEO/MMK
LEO/MXN
LEO/MYR
LEO/NGN
LEO/NZD
LEO/PHP
LEO/PKR
LEO/PLN
LEO/RUB
LEO/SAR
LEO/SEK
LEO/SGD
LEO/THB
LEO/TRY
LEO/TWD
LEO/UAH
LEO/USD
LEO/VEF
LEO/VND
LEO/XAG
LEO/XAU
LEO/XDR
LEO/XLM
LEO/XRP
LEO/YFI
LEO/ZAR
LEO/LINK
LEO/SATS
LEO/BITS
Trang LEO-NOK được tạo vào lúc 15:40:56 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC