Chuyển đổi 250 RACA sang NOK
Chuyển đổi 250 RACA sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 RACA tương đương 0,001 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:48, 20 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của RACA ( Radio Caca )
RACA đang tăng trong tuần này
Radio Caca giá hôm nay là 0,00058110 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.584.503 NOK. Radio Caca giảm -1.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của RACA tăng +0.02%. Tổng cung của Radio Caca là 415.670.371.068,19 US$ và tổng cung lưu thông là 411.670.371.068,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của RACA là 1251.
Vốn hóa thị trường
239,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
411,67 T US$
Khối lượng (24h)
30,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,3 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:48 , việc chuyển đổi 250 Radio Caca (RACA) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.145275 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 RACA = 0,00058110 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng RACA.
Công cụ tính giá từ RACA sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Radio Caca sang Norwegian Krone

RACA
NOK
0.01
RACA
0,00000581
NOK
0.1
RACA
0,00005811
NOK
1
RACA
0,00058110
NOK
2
RACA
0,00116220
NOK
3
RACA
0,00174330
NOK
5
RACA
0,00290550
NOK
10
RACA
0,00581100
NOK
20
RACA
0,01162200
NOK
25
RACA
0,01452750
NOK
50
RACA
0,02905500
NOK
100
RACA
0,05811000
NOK
250
RACA
0,14527500
NOK
500
RACA
0,29055000
NOK
1000
RACA
0,58110000
NOK
2500
RACA
1,452750
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Radio Caca
NOK

RACA
0.01
NOK
17,2087
RACA
0.1
NOK
172,087
RACA
1
NOK
1.720,874
RACA
2
NOK
3.441,748
RACA
3
NOK
5.162,623
RACA
5
NOK
8.604,371
RACA
10
NOK
17.208,742
RACA
20
NOK
34.417,484
RACA
25
NOK
43.021,855
RACA
50
NOK
86.043,71
RACA
100
NOK
172.087,42
RACA
250
NOK
430.218,551
RACA
500
NOK
860.437,102
RACA
1000
NOK
1.720.874,204
RACA
2500
NOK
4.302.185,51
RACA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
RACA/AED
RACA/ARS
RACA/AUD
RACA/BCH
RACA/BDT
RACA/BHD
RACA/BMD
RACA/BNB
RACA/BRL
RACA/BTC
RACA/CAD
RACA/CHF
RACA/CLP
RACA/CNY
RACA/CZK
RACA/DKK
RACA/DOT
RACA/EOS
RACA/ETH
RACA/EUR
RACA/GBP
RACA/HKD
RACA/HUF
RACA/IDR
RACA/ILS
RACA/INR
RACA/JPY
RACA/KRW
RACA/KWD
RACA/LKR
RACA/LTC
RACA/MMK
RACA/MXN
RACA/MYR
RACA/NGN
RACA/NZD
RACA/PHP
RACA/PKR
RACA/PLN
RACA/RUB
RACA/SAR
RACA/SEK
RACA/SGD
RACA/THB
RACA/TRY
RACA/TWD
RACA/UAH
RACA/USD
RACA/VEF
RACA/VND
RACA/XAG
RACA/XAU
RACA/XDR
RACA/XLM
RACA/XRP
RACA/YFI
RACA/ZAR
RACA/LINK
RACA/SATS
RACA/BITS
Trang RACA-NOK được tạo vào lúc 07:48:48 20/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC