Chuyển đổi 0.01 XRP sang SHIB
Chuyển đổi 0.01 XRP sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:39, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00000519 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.999.130 XRP. Shiba Inu giảm -0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.11%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.502.685.192.670,4 US$ và tổng cung lưu thông là 589.248.069.099.456,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 23.
Vốn hóa thị trường
3,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:39 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000519 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00000519 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang XRP

SHIB

XRP
0.01
SHIB
0,00000005
XRP
0.1
SHIB
0,00000052
XRP
1
SHIB
0,00000519
XRP
2
SHIB
0,00001038
XRP
3
SHIB
0,00001557
XRP
5
SHIB
0,00002595
XRP
10
SHIB
0,00005190
XRP
20
SHIB
0,00010380
XRP
25
SHIB
0,00012975
XRP
50
SHIB
0,00025950
XRP
100
SHIB
0,00051900
XRP
250
SHIB
0,00129750
XRP
500
SHIB
0,00259500
XRP
1000
SHIB
0,00519000
XRP
2500
SHIB
0,01297500
XRP
Chuyển đổi XRP sang Shiba Inu

XRP

SHIB
0.01
XRP
1.926,782
SHIB
0.1
XRP
19.267,823
SHIB
1
XRP
192.678,227
SHIB
2
XRP
385.356,455
SHIB
3
XRP
578.034,682
SHIB
5
XRP
963.391,137
SHIB
10
XRP
1.926.782,274
SHIB
20
XRP
3.853.564,547
SHIB
25
XRP
4.816.955,684
SHIB
50
XRP
9.633.911,368
SHIB
100
XRP
19.267.822,736
SHIB
250
XRP
48.169.556,84
SHIB
500
XRP
96.339.113,68
SHIB
1000
XRP
192.678.227,36
SHIB
2500
XRP
481.695.568,401
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-XRP được tạo vào lúc 10:39:52 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC