Chuyển đổi SHIB thành NOK
Chuyển đổi SHIB sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 SHIB bằng 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:03, 7 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00013921 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.547.213.255 NOK. Shiba Inu tăng +1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.30%. Tổng cung của Shiba Inu là 999.982.345.158.669 US$ và tổng cung lưu thông là 589.260.683.574.420,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 16.
Vốn hóa thị trường
82,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,26 NT US$
Khối lượng (24h)
2,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:03 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00013921 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00013921 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu thành Norwegian Krone
SHIB
NOK
0.01
SHIB
0,00000139
NOK
0.1
SHIB
0,00001392
NOK
1
SHIB
0,00013921
NOK
2
SHIB
0,00027842
NOK
3
SHIB
0,00041763
NOK
5
SHIB
0,00069605
NOK
10
SHIB
0,00139210
NOK
20
SHIB
0,00278420
NOK
25
SHIB
0,00348025
NOK
50
SHIB
0,00696050
NOK
100
SHIB
0,01392100
NOK
250
SHIB
0,03480250
NOK
500
SHIB
0,06960500
NOK
1000
SHIB
0,13921000
NOK
2500
SHIB
0,34802500
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone thành Shiba Inu
NOK
SHIB
0.01
NOK
71,8339
SHIB
0.1
NOK
718,339
SHIB
1
NOK
7.183,392
SHIB
2
NOK
14.366,784
SHIB
3
NOK
21.550,176
SHIB
5
NOK
35.916,96
SHIB
10
NOK
71.833,92
SHIB
20
NOK
143.667,84
SHIB
25
NOK
179.584,8
SHIB
50
NOK
359.169,6
SHIB
100
NOK
718.339,2
SHIB
250
NOK
1.795.847,999
SHIB
500
NOK
3.591.695,999
SHIB
1000
NOK
7.183.391,998
SHIB
2500
NOK
17.958.479,994
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-NOK được tạo vào lúc 21:03:41 7/9/2024
Last Updated at 21:03:41 7/9/2024 UTC