Chuyển đổi 3 CHF sang STETH
Chuyển đổi 3 CHF sang STETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 STETH tương đương 2.858,3 CHF
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:09, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ STETH đến CHF
Theo dõi
          6:09, 4 tháng 11, 2025
         0 CHF
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của STETH ( Lido Staked Ether )
STETH đang giảm trong tuần này
Lido Staked Ether giá hôm nay là 2.858,30 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.177.364 CHF. Lido Staked Ether giảm -5.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của STETH giảm -2.86%. Tổng cung của Lido Staked Ether là 8.589.848,17 US$ và tổng cung lưu thông là 8.589.848,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của STETH là 8.
Vốn hóa thị trường
 24,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
 8,59 Tr US$
Khối lượng (24h)
 78,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 30,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:09 , việc chuyển đổi 1 Lido Staked Ether (STETH) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2858.3 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 STETH = 2.858,30 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng STETH.
Công cụ tính giá từ STETH sang CHF mới nhất
    Chuyển đổi Lido Staked Ether sang Swiss Franc
  
 STETH
CHF
0.01
 STETH
28,5830
 CHF
0.1
 STETH
285,830
 CHF
1
 STETH
2.858,30
 CHF
2
 STETH
5.716,60
 CHF
3
 STETH
8.574,90
 CHF
5
 STETH
14.291,5
 CHF
10
 STETH
28.583,0
 CHF
20
 STETH
57.166,0
 CHF
25
 STETH
71.457,5
 CHF
50
 STETH
142.915
 CHF
100
 STETH
285.830
 CHF
250
 STETH
714.575
 CHF
500
 STETH
1.429.150
 CHF
1000
 STETH
2.858.300
 CHF
2500
 STETH
7.145.750
 CHF
    Chuyển đổi Swiss Franc sang Lido Staked Ether
  
 CHF
STETH
0.01
 CHF
0,00000350
 STETH
0.1
 CHF
0,00003499
 STETH
1
 CHF
0,00034986
 STETH
2
 CHF
0,00069972
 STETH
3
 CHF
0,00104957
 STETH
5
 CHF
0,00174929
 STETH
10
 CHF
0,00349858
 STETH
20
 CHF
0,00699717
 STETH
25
 CHF
0,00874646
 STETH
50
 CHF
0,01749292
 STETH
100
 CHF
0,03498583
 STETH
250
 CHF
0,08746458
 STETH
500
 CHF
0,17492915
 STETH
1000
 CHF
0,34985831
 STETH
2500
 CHF
0,87464577
 STETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      STETH/AED
    
      STETH/ARS
    
      STETH/AUD
    
      STETH/BCH
    
      STETH/BDT
    
      STETH/BHD
    
      STETH/BMD
    
      STETH/BNB
    
      STETH/BRL
    
      STETH/BTC
    
      STETH/CAD
    
      STETH/CLP
    
      STETH/CNY
    
      STETH/CZK
    
      STETH/DKK
    
      STETH/DOT
    
      STETH/EOS
    
      STETH/ETH
    
      STETH/EUR
    
      STETH/GBP
    
      STETH/HKD
    
      STETH/HUF
    
      STETH/IDR
    
      STETH/ILS
    
      STETH/INR
    
      STETH/JPY
    
      STETH/KRW
    
      STETH/KWD
    
      STETH/LKR
    
      STETH/LTC
    
      STETH/MMK
    
      STETH/MXN
    
      STETH/MYR
    
      STETH/NGN
    
      STETH/NOK
    
      STETH/NZD
    
      STETH/PHP
    
      STETH/PKR
    
      STETH/PLN
    
      STETH/RUB
    
      STETH/SAR
    
      STETH/SEK
    
      STETH/SGD
    
      STETH/THB
    
      STETH/TRY
    
      STETH/TWD
    
      STETH/UAH
    
      STETH/USD
    
      STETH/VEF
    
      STETH/VND
    
      STETH/XAG
    
      STETH/XAU
    
      STETH/XDR
    
      STETH/XLM
    
      STETH/XRP
    
      STETH/YFI
    
      STETH/ZAR
    
      STETH/LINK
    
      STETH/SATS
    
      STETH/BITS
    
Trang STETH-CHF được tạo vào lúc 06:09:03 4/11/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC