Chuyển đổi 0.1 NOK sang STETH
Chuyển đổi 0.1 NOK sang STETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 STETH tương đương 37.471 NOK
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:42, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ STETH đến NOK
Theo dõi
          14:42, 3 tháng 11, 2025
         0 NOK
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của STETH ( Lido Staked Ether )
STETH đang giảm trong tuần này
Lido Staked Ether giá hôm nay là 37.471,0 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 366.560.369 NOK. Lido Staked Ether giảm -4.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của STETH giảm -0.21%. Tổng cung của Lido Staked Ether là 8.590.089,3 US$ và tổng cung lưu thông là 8.590.089,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của STETH là 8.
Vốn hóa thị trường
 322,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
 8,59 Tr US$
Khối lượng (24h)
 366,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 31,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:42 , việc chuyển đổi 1 Lido Staked Ether (STETH) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37471 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 STETH = 37.471,0 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng STETH.
Công cụ tính giá từ STETH sang NOK mới nhất
    Chuyển đổi Lido Staked Ether sang Norwegian Krone
  
 STETH
NOK
0.01
 STETH
374,710
 NOK
0.1
 STETH
3.747,10
 NOK
1
 STETH
37.471,0
 NOK
2
 STETH
74.942,0
 NOK
3
 STETH
112.413
 NOK
5
 STETH
187.355
 NOK
10
 STETH
374.710
 NOK
20
 STETH
749.420
 NOK
25
 STETH
936.775
 NOK
50
 STETH
1.873.550
 NOK
100
 STETH
3.747.100
 NOK
250
 STETH
9.367.750
 NOK
500
 STETH
18.735.500
 NOK
1000
 STETH
37.471.000
 NOK
2500
 STETH
93.677.500
 NOK
    Chuyển đổi Norwegian Krone sang Lido Staked Ether
  
 NOK
STETH
0.01
 NOK
0,00000027
 STETH
0.1
 NOK
0,00000267
 STETH
1
 NOK
0,00002669
 STETH
2
 NOK
0,00005337
 STETH
3
 NOK
0,00008006
 STETH
5
 NOK
0,00013344
 STETH
10
 NOK
0,00026687
 STETH
20
 NOK
0,00053375
 STETH
25
 NOK
0,00066718
 STETH
50
 NOK
0,00133437
 STETH
100
 NOK
0,00266873
 STETH
250
 NOK
0,00667183
 STETH
500
 NOK
0,01334365
 STETH
1000
 NOK
0,02668730
 STETH
2500
 NOK
0,06671826
 STETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      STETH/AED
    
      STETH/ARS
    
      STETH/AUD
    
      STETH/BCH
    
      STETH/BDT
    
      STETH/BHD
    
      STETH/BMD
    
      STETH/BNB
    
      STETH/BRL
    
      STETH/BTC
    
      STETH/CAD
    
      STETH/CHF
    
      STETH/CLP
    
      STETH/CNY
    
      STETH/CZK
    
      STETH/DKK
    
      STETH/DOT
    
      STETH/EOS
    
      STETH/ETH
    
      STETH/EUR
    
      STETH/GBP
    
      STETH/HKD
    
      STETH/HUF
    
      STETH/IDR
    
      STETH/ILS
    
      STETH/INR
    
      STETH/JPY
    
      STETH/KRW
    
      STETH/KWD
    
      STETH/LKR
    
      STETH/LTC
    
      STETH/MMK
    
      STETH/MXN
    
      STETH/MYR
    
      STETH/NGN
    
      STETH/NZD
    
      STETH/PHP
    
      STETH/PKR
    
      STETH/PLN
    
      STETH/RUB
    
      STETH/SAR
    
      STETH/SEK
    
      STETH/SGD
    
      STETH/THB
    
      STETH/TRY
    
      STETH/TWD
    
      STETH/UAH
    
      STETH/USD
    
      STETH/VEF
    
      STETH/VND
    
      STETH/XAG
    
      STETH/XAU
    
      STETH/XDR
    
      STETH/XLM
    
      STETH/XRP
    
      STETH/YFI
    
      STETH/ZAR
    
      STETH/LINK
    
      STETH/SATS
    
      STETH/BITS
    
Trang STETH-NOK được tạo vào lúc 14:42:15 3/11/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC