Chuyển đổi 0.01 STETH sang NZD
Chuyển đổi 0.01 STETH sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 STETH tương đương 4.635,21 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:02, 11 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ STETH đến NZD
Theo dõi
16:02, 11 tháng 6, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của STETH ( Lido Staked Ether )
STETH đang tăng trong tuần này
Lido Staked Ether giá hôm nay là 4.635,21 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.846.110 NZ$. Lido Staked Ether tăng +2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của STETH giảm -0.12%. Tổng cung của Lido Staked Ether là 9.032.641,27 US$ và tổng cung lưu thông là 9.032.610,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của STETH là 11.
Vốn hóa thị trường
41,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
9,03 Tr US$
Khối lượng (24h)
43,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:02 , việc chuyển đổi 0.01 Lido Staked Ether (STETH) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 46.3521 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 STETH = 4.635,21 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng STETH.
Công cụ tính giá từ STETH sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Lido Staked Ether sang New Zealand Dollar

STETH
NZD
0.01
STETH
46,3521
NZD
0.1
STETH
463,521
NZD
1
STETH
4.635,21
NZD
2
STETH
9.270,42
NZD
3
STETH
13.905,63
NZD
5
STETH
23.176,05
NZD
10
STETH
46.352,1
NZD
20
STETH
92.704,2
NZD
25
STETH
115.880,25
NZD
50
STETH
231.760,5
NZD
100
STETH
463.521
NZD
250
STETH
1.158.802,5
NZD
500
STETH
2.317.605
NZD
1000
STETH
4.635.210
NZD
2500
STETH
11.588.025
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Lido Staked Ether
NZD

STETH
0.01
NZD
0,00000216
STETH
0.1
NZD
0,00002157
STETH
1
NZD
0,00021574
STETH
2
NZD
0,00043148
STETH
3
NZD
0,00064722
STETH
5
NZD
0,00107870
STETH
10
NZD
0,00215740
STETH
20
NZD
0,00431480
STETH
25
NZD
0,00539350
STETH
50
NZD
0,01078700
STETH
100
NZD
0,02157400
STETH
250
NZD
0,05393499
STETH
500
NZD
0,10786998
STETH
1000
NZD
0,21573996
STETH
2500
NZD
0,53934989
STETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
STETH/AED
STETH/ARS
STETH/AUD
STETH/BCH
STETH/BDT
STETH/BHD
STETH/BMD
STETH/BNB
STETH/BRL
STETH/BTC
STETH/CAD
STETH/CHF
STETH/CLP
STETH/CNY
STETH/CZK
STETH/DKK
STETH/DOT
STETH/EOS
STETH/ETH
STETH/EUR
STETH/GBP
STETH/HKD
STETH/HUF
STETH/IDR
STETH/ILS
STETH/INR
STETH/JPY
STETH/KRW
STETH/KWD
STETH/LKR
STETH/LTC
STETH/MMK
STETH/MXN
STETH/MYR
STETH/NGN
STETH/NOK
STETH/PHP
STETH/PKR
STETH/PLN
STETH/RUB
STETH/SAR
STETH/SEK
STETH/SGD
STETH/THB
STETH/TRY
STETH/TWD
STETH/UAH
STETH/USD
STETH/VEF
STETH/VND
STETH/XAG
STETH/XAU
STETH/XDR
STETH/XLM
STETH/XRP
STETH/YFI
STETH/ZAR
STETH/LINK
STETH/SATS
STETH/BITS
Trang STETH-NZD được tạo vào lúc 16:02:10 11/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC