Chuyển đổi SUI sang ETH
Chuyển đổi SUI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 SUI tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:24, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SUI ( Sui )
SUI đang giảm trong tuần này
Sui giá hôm nay là 0,00059179 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 568.540 ETH. Sui tăng +2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SUI giảm -0.68%. Tổng cung của Sui là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.681.325.480,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SUI là 28.
Vốn hóa thị trường
2,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,68 T US$
Khối lượng (24h)
568,54 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:24 , việc chuyển đổi 1 Sui (SUI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00059179 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SUI = 0,00059179 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng SUI.
Công cụ tính giá từ SUI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Sui sang Ethereum
SUI
ETH
0.01
SUI
0,00000592
ETH
0.1
SUI
0,00005918
ETH
1
SUI
0,00059179
ETH
2
SUI
0,00118358
ETH
3
SUI
0,00177537
ETH
5
SUI
0,00295895
ETH
10
SUI
0,00591790
ETH
20
SUI
0,01183580
ETH
25
SUI
0,01479475
ETH
50
SUI
0,02958950
ETH
100
SUI
0,05917900
ETH
250
SUI
0,14794750
ETH
500
SUI
0,29589500
ETH
1000
SUI
0,59179000
ETH
2500
SUI
1,479475
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Sui
ETH
SUI
0.01
ETH
16,8979
SUI
0.1
ETH
168,979
SUI
1
ETH
1.689,789
SUI
2
ETH
3.379,577
SUI
3
ETH
5.069,366
SUI
5
ETH
8.448,943
SUI
10
ETH
16.897,886
SUI
20
ETH
33.795,772
SUI
25
ETH
42.244,715
SUI
50
ETH
84.489,43
SUI
100
ETH
168.978,861
SUI
250
ETH
422.447,152
SUI
500
ETH
844.894,304
SUI
1000
ETH
1.689.788,607
SUI
2500
ETH
4.224.471,519
SUI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SUI/AED
SUI/ARS
SUI/AUD
SUI/BCH
SUI/BDT
SUI/BHD
SUI/BMD
SUI/BNB
SUI/BRL
SUI/BTC
SUI/CAD
SUI/CHF
SUI/CLP
SUI/CNY
SUI/CZK
SUI/DKK
SUI/DOT
SUI/EOS
SUI/EUR
SUI/GBP
SUI/HKD
SUI/HUF
SUI/IDR
SUI/ILS
SUI/INR
SUI/JPY
SUI/KRW
SUI/KWD
SUI/LKR
SUI/LTC
SUI/MMK
SUI/MXN
SUI/MYR
SUI/NGN
SUI/NOK
SUI/NZD
SUI/PHP
SUI/PKR
SUI/PLN
SUI/RUB
SUI/SAR
SUI/SEK
SUI/SGD
SUI/THB
SUI/TRY
SUI/TWD
SUI/UAH
SUI/USD
SUI/VEF
SUI/VND
SUI/XAG
SUI/XAU
SUI/XDR
SUI/XLM
SUI/XRP
SUI/YFI
SUI/ZAR
SUI/LINK
SUI/SATS
SUI/BITS
Trang SUI-ETH được tạo vào lúc 19:24:14 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC