Chuyển đổi SUI sang ETH
Chuyển đổi SUI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 SUI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:43, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SUI ( Sui )
SUI đang giảm trong tuần này
Sui giá hôm nay là 0,00159613 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 564.085 ETH. Sui tăng +1.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SUI giảm -0.33%. Tổng cung của Sui là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.338.327.017,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SUI là 12.
Vốn hóa thị trường
5,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,34 T US$
Khối lượng (24h)
564,09 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
39,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:43 , việc chuyển đổi 1 Sui (SUI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00159613 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SUI = 0,00159613 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng SUI.
Công cụ tính giá từ SUI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Sui sang Ethereum

SUI

ETH
0.01
SUI
0,00001596
ETH
0.1
SUI
0,00015961
ETH
1
SUI
0,00159613
ETH
2
SUI
0,00319226
ETH
3
SUI
0,00478839
ETH
5
SUI
0,00798065
ETH
10
SUI
0,01596130
ETH
20
SUI
0,03192260
ETH
25
SUI
0,03990325
ETH
50
SUI
0,07980650
ETH
100
SUI
0,15961300
ETH
250
SUI
0,39903250
ETH
500
SUI
0,79806500
ETH
1000
SUI
1,596130
ETH
2500
SUI
3,990325
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Sui

ETH

SUI
0.01
ETH
6,265154
SUI
0.1
ETH
62,6515
SUI
1
ETH
626,515
SUI
2
ETH
1.253,031
SUI
3
ETH
1.879,546
SUI
5
ETH
3.132,577
SUI
10
ETH
6.265,154
SUI
20
ETH
12.530,308
SUI
25
ETH
15.662,885
SUI
50
ETH
31.325,769
SUI
100
ETH
62.651,538
SUI
250
ETH
156.628,846
SUI
500
ETH
313.257,692
SUI
1000
ETH
626.515,384
SUI
2500
ETH
1.566.288,46
SUI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SUI/AED
SUI/ARS
SUI/AUD
SUI/BCH
SUI/BDT
SUI/BHD
SUI/BMD
SUI/BNB
SUI/BRL
SUI/BTC
SUI/CAD
SUI/CHF
SUI/CLP
SUI/CNY
SUI/CZK
SUI/DKK
SUI/DOT
SUI/EOS
SUI/EUR
SUI/GBP
SUI/HKD
SUI/HUF
SUI/IDR
SUI/ILS
SUI/INR
SUI/JPY
SUI/KRW
SUI/KWD
SUI/LKR
SUI/LTC
SUI/MMK
SUI/MXN
SUI/MYR
SUI/NGN
SUI/NOK
SUI/NZD
SUI/PHP
SUI/PKR
SUI/PLN
SUI/RUB
SUI/SAR
SUI/SEK
SUI/SGD
SUI/THB
SUI/TRY
SUI/TWD
SUI/UAH
SUI/USD
SUI/VEF
SUI/VND
SUI/XAG
SUI/XAU
SUI/XDR
SUI/XLM
SUI/XRP
SUI/YFI
SUI/ZAR
SUI/LINK
SUI/SATS
SUI/BITS
Trang SUI-ETH được tạo vào lúc 04:43:17 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC