Chuyển đổi 1 SUI sang ETH
Chuyển đổi 1 SUI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SUI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:16, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SUI ( Sui )
SUI đang giảm trong tuần này
Sui giá hôm nay là 0,00155746 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 489.409 ETH. Sui tăng +2.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SUI tăng +0.09%. Tổng cung của Sui là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.338.327.017,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SUI là 13.
Vốn hóa thị trường
5,2 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,34 T US$
Khối lượng (24h)
489,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
38,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:16 , việc chuyển đổi 1 Sui (SUI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00155746 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SUI = 0,00155746 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng SUI.
Công cụ tính giá từ SUI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Sui sang Ethereum

SUI

ETH
0.01
SUI
0,00001557
ETH
0.1
SUI
0,00015575
ETH
1
SUI
0,00155746
ETH
2
SUI
0,00311492
ETH
3
SUI
0,00467238
ETH
5
SUI
0,00778730
ETH
10
SUI
0,01557460
ETH
20
SUI
0,03114920
ETH
25
SUI
0,03893650
ETH
50
SUI
0,07787300
ETH
100
SUI
0,15574600
ETH
250
SUI
0,38936500
ETH
500
SUI
0,77873000
ETH
1000
SUI
1,557460
ETH
2500
SUI
3,893650
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Sui

ETH

SUI
0.01
ETH
6,420711
SUI
0.1
ETH
64,2071
SUI
1
ETH
642,071
SUI
2
ETH
1.284,142
SUI
3
ETH
1.926,213
SUI
5
ETH
3.210,355
SUI
10
ETH
6.420,711
SUI
20
ETH
12.841,421
SUI
25
ETH
16.051,777
SUI
50
ETH
32.103,553
SUI
100
ETH
64.207,106
SUI
250
ETH
160.517,766
SUI
500
ETH
321.035,532
SUI
1000
ETH
642.071,064
SUI
2500
ETH
1.605.177,661
SUI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SUI/AED
SUI/ARS
SUI/AUD
SUI/BCH
SUI/BDT
SUI/BHD
SUI/BMD
SUI/BNB
SUI/BRL
SUI/BTC
SUI/CAD
SUI/CHF
SUI/CLP
SUI/CNY
SUI/CZK
SUI/DKK
SUI/DOT
SUI/EOS
SUI/EUR
SUI/GBP
SUI/HKD
SUI/HUF
SUI/IDR
SUI/ILS
SUI/INR
SUI/JPY
SUI/KRW
SUI/KWD
SUI/LKR
SUI/LTC
SUI/MMK
SUI/MXN
SUI/MYR
SUI/NGN
SUI/NOK
SUI/NZD
SUI/PHP
SUI/PKR
SUI/PLN
SUI/RUB
SUI/SAR
SUI/SEK
SUI/SGD
SUI/THB
SUI/TRY
SUI/TWD
SUI/UAH
SUI/USD
SUI/VEF
SUI/VND
SUI/XAG
SUI/XAU
SUI/XDR
SUI/XLM
SUI/XRP
SUI/YFI
SUI/ZAR
SUI/LINK
SUI/SATS
SUI/BITS
Trang SUI-ETH được tạo vào lúc 21:16:58 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC