Chuyển đổi 1 SUI sang ETH
Chuyển đổi 1 SUI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SUI tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:22, 26 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SUI đến ETH
Theo dõi
10:22, 26 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SUI ( Sui )
SUI đang giảm trong tuần này
Sui giá hôm nay là 0,00052015 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 318.742 ETH. Sui giảm -0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SUI giảm -0.39%. Tổng cung của Sui là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.681.325.480,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SUI là 33.
Vốn hóa thị trường
1,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,68 T US$
Khối lượng (24h)
318,74 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:22 , việc chuyển đổi 1 Sui (SUI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00052015 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SUI = 0,00052015 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng SUI.
Công cụ tính giá từ SUI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Sui sang Ethereum
SUI
ETH
0.01
SUI
0,00000520
ETH
0.1
SUI
0,00005202
ETH
1
SUI
0,00052015
ETH
2
SUI
0,00104030
ETH
3
SUI
0,00156045
ETH
5
SUI
0,00260075
ETH
10
SUI
0,00520150
ETH
20
SUI
0,01040300
ETH
25
SUI
0,01300375
ETH
50
SUI
0,02600750
ETH
100
SUI
0,05201500
ETH
250
SUI
0,13003750
ETH
500
SUI
0,26007500
ETH
1000
SUI
0,52015000
ETH
2500
SUI
1,300375
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Sui
ETH
SUI
0.01
ETH
19,2252
SUI
0.1
ETH
192,252
SUI
1
ETH
1.922,522
SUI
2
ETH
3.845,045
SUI
3
ETH
5.767,567
SUI
5
ETH
9.612,612
SUI
10
ETH
19.225,223
SUI
20
ETH
38.450,447
SUI
25
ETH
48.063,059
SUI
50
ETH
96.126,117
SUI
100
ETH
192.252,235
SUI
250
ETH
480.630,587
SUI
500
ETH
961.261,175
SUI
1000
ETH
1.922.522,349
SUI
2500
ETH
4.806.305,873
SUI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SUI/AED
SUI/ARS
SUI/AUD
SUI/BCH
SUI/BDT
SUI/BHD
SUI/BMD
SUI/BNB
SUI/BRL
SUI/BTC
SUI/CAD
SUI/CHF
SUI/CLP
SUI/CNY
SUI/CZK
SUI/DKK
SUI/DOT
SUI/EOS
SUI/EUR
SUI/GBP
SUI/HKD
SUI/HUF
SUI/IDR
SUI/ILS
SUI/INR
SUI/JPY
SUI/KRW
SUI/KWD
SUI/LKR
SUI/LTC
SUI/MMK
SUI/MXN
SUI/MYR
SUI/NGN
SUI/NOK
SUI/NZD
SUI/PHP
SUI/PKR
SUI/PLN
SUI/RUB
SUI/SAR
SUI/SEK
SUI/SGD
SUI/THB
SUI/TRY
SUI/TWD
SUI/UAH
SUI/USD
SUI/VEF
SUI/VND
SUI/XAG
SUI/XAU
SUI/XDR
SUI/XLM
SUI/XRP
SUI/YFI
SUI/ZAR
SUI/LINK
SUI/SATS
SUI/BITS
Trang SUI-ETH được tạo vào lúc 10:22:02 26/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC