Chuyển đổi 5 SUI sang ETH
Chuyển đổi 5 SUI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SUI tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:12, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SUI ( Sui )
SUI đang giảm trong tuần này
Sui giá hôm nay là 0,00112711 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 290.477 ETH. Sui giảm -1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SUI giảm -0.32%. Tổng cung của Sui là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.455.015.252,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SUI là 15.
Vốn hóa thị trường
3,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,46 T US$
Khối lượng (24h)
290,48 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
28,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:12 , việc chuyển đổi 5 Sui (SUI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00563555 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SUI = 0,00112711 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng SUI.
Công cụ tính giá từ SUI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Sui sang Ethereum

SUI

ETH
0.01
SUI
0,00001127
ETH
0.1
SUI
0,00011271
ETH
1
SUI
0,00112711
ETH
2
SUI
0,00225422
ETH
3
SUI
0,00338133
ETH
5
SUI
0,00563555
ETH
10
SUI
0,01127110
ETH
20
SUI
0,02254220
ETH
25
SUI
0,02817775
ETH
50
SUI
0,05635550
ETH
100
SUI
0,11271100
ETH
250
SUI
0,28177750
ETH
500
SUI
0,56355500
ETH
1000
SUI
1,127110
ETH
2500
SUI
2,817775
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Sui

ETH

SUI
0.01
ETH
8,872248
SUI
0.1
ETH
88,7225
SUI
1
ETH
887,225
SUI
2
ETH
1.774,45
SUI
3
ETH
2.661,675
SUI
5
ETH
4.436,124
SUI
10
ETH
8.872,248
SUI
20
ETH
17.744,497
SUI
25
ETH
22.180,621
SUI
50
ETH
44.361,242
SUI
100
ETH
88.722,485
SUI
250
ETH
221.806,212
SUI
500
ETH
443.612,425
SUI
1000
ETH
887.224,849
SUI
2500
ETH
2.218.062,123
SUI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SUI/AED
SUI/ARS
SUI/AUD
SUI/BCH
SUI/BDT
SUI/BHD
SUI/BMD
SUI/BNB
SUI/BRL
SUI/BTC
SUI/CAD
SUI/CHF
SUI/CLP
SUI/CNY
SUI/CZK
SUI/DKK
SUI/DOT
SUI/EOS
SUI/EUR
SUI/GBP
SUI/HKD
SUI/HUF
SUI/IDR
SUI/ILS
SUI/INR
SUI/JPY
SUI/KRW
SUI/KWD
SUI/LKR
SUI/LTC
SUI/MMK
SUI/MXN
SUI/MYR
SUI/NGN
SUI/NOK
SUI/NZD
SUI/PHP
SUI/PKR
SUI/PLN
SUI/RUB
SUI/SAR
SUI/SEK
SUI/SGD
SUI/THB
SUI/TRY
SUI/TWD
SUI/UAH
SUI/USD
SUI/VEF
SUI/VND
SUI/XAG
SUI/XAU
SUI/XDR
SUI/XLM
SUI/XRP
SUI/YFI
SUI/ZAR
SUI/LINK
SUI/SATS
SUI/BITS
Trang SUI-ETH được tạo vào lúc 21:12:19 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC