Chuyển đổi 10 ILS sang SUI
Chuyển đổi 10 ILS sang SUI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SUI tương đương 5,2 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:05, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SUI đến ILS
Theo dõi
17:05, 19 tháng 11, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SUI ( Sui )
SUI đang giảm trong tuần này
Sui giá hôm nay là 5,200000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.173.145.774 ₪. Sui giảm -4.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SUI giảm -2.90%. Tổng cung của Sui là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.681.325.480,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SUI là 33.
Vốn hóa thị trường
19,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,68 T US$
Khối lượng (24h)
2,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:05 , việc chuyển đổi 1 Sui (SUI) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.2 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SUI = 5,200000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng SUI.
Công cụ tính giá từ SUI sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Sui sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Sui
ILS
SUI
0.01
ILS
0,00192308
SUI
0.1
ILS
0,01923077
SUI
1
ILS
0,19230769
SUI
2
ILS
0,38461538
SUI
3
ILS
0,57692308
SUI
5
ILS
0,96153846
SUI
10
ILS
1,923077
SUI
20
ILS
3,846154
SUI
25
ILS
4,807692
SUI
50
ILS
9,615385
SUI
100
ILS
19,2308
SUI
250
ILS
48,0769
SUI
500
ILS
96,1538
SUI
1000
ILS
192,308
SUI
2500
ILS
480,769
SUI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SUI/AED
SUI/ARS
SUI/AUD
SUI/BCH
SUI/BDT
SUI/BHD
SUI/BMD
SUI/BNB
SUI/BRL
SUI/BTC
SUI/CAD
SUI/CHF
SUI/CLP
SUI/CNY
SUI/CZK
SUI/DKK
SUI/DOT
SUI/EOS
SUI/ETH
SUI/EUR
SUI/GBP
SUI/HKD
SUI/HUF
SUI/IDR
SUI/INR
SUI/JPY
SUI/KRW
SUI/KWD
SUI/LKR
SUI/LTC
SUI/MMK
SUI/MXN
SUI/MYR
SUI/NGN
SUI/NOK
SUI/NZD
SUI/PHP
SUI/PKR
SUI/PLN
SUI/RUB
SUI/SAR
SUI/SEK
SUI/SGD
SUI/THB
SUI/TRY
SUI/TWD
SUI/UAH
SUI/USD
SUI/VEF
SUI/VND
SUI/XAG
SUI/XAU
SUI/XDR
SUI/XLM
SUI/XRP
SUI/YFI
SUI/ZAR
SUI/LINK
SUI/SATS
SUI/BITS
Trang SUI-ILS được tạo vào lúc 17:05:26 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC