Chuyển đổi 1 BCH thành TRX
Chuyển đổi 1 BCH sang TRX theo tỷ giá hối đoái thực
1 TRX bằng 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:40, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TRX ( TRON )
TRX đang tăng trong tuần này
TRON giá hôm nay là 0,00033805 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 776.325 BCH. TRON tăng +2.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TRX tăng +2.14%. Tổng cung của TRON là 87.187.769.013,68 US$ và tổng cung lưu thông là 87.187.769.189,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TRX là .
Vốn hóa thị trường
29,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
87,19 T US$
Khối lượng (24h)
776,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:40 , việc chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00033805 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TRX = 0,00033805 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng TRX.
Công cụ tính giá từ TRX sang BCH mới nhất
Chuyển đổi TRON thành Bitcoin Cash
![trx](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1094/small/tron-logo.png?1696502193)
TRX
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
0.01
TRX
0,00000338
BCH
0.1
TRX
0,00003381
BCH
1
TRX
0,00033805
BCH
2
TRX
0,00067610
BCH
3
TRX
0,00101415
BCH
5
TRX
0,00169025
BCH
10
TRX
0,00338050
BCH
20
TRX
0,00676100
BCH
25
TRX
0,00845125
BCH
50
TRX
0,01690250
BCH
100
TRX
0,03380500
BCH
250
TRX
0,08451250
BCH
500
TRX
0,16902500
BCH
1000
TRX
0,33805000
BCH
2500
TRX
0,84512500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash thành TRON
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
![trx](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1094/small/tron-logo.png?1696502193)
TRX
0.01
BCH
29,5814
TRX
0.1
BCH
295,814
TRX
1
BCH
2.958,142
TRX
2
BCH
5.916,285
TRX
3
BCH
8.874,427
TRX
5
BCH
14.790,711
TRX
10
BCH
29.581,423
TRX
20
BCH
59.162,846
TRX
25
BCH
73.953,557
TRX
50
BCH
147.907,114
TRX
100
BCH
295.814,229
TRX
250
BCH
739.535,572
TRX
500
BCH
1.479.071,143
TRX
1000
BCH
2.958.142,287
TRX
2500
BCH
7.395.355,717
TRX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TRX/AED
TRX/ARS
TRX/AUD
TRX/BDT
TRX/BHD
TRX/BMD
TRX/BNB
TRX/BRL
TRX/BTC
TRX/CAD
TRX/CHF
TRX/CLP
TRX/CNY
TRX/CZK
TRX/DKK
TRX/DOT
TRX/EOS
TRX/ETH
TRX/EUR
TRX/GBP
TRX/HKD
TRX/HUF
TRX/IDR
TRX/ILS
TRX/INR
TRX/JPY
TRX/KRW
TRX/KWD
TRX/LKR
TRX/LTC
TRX/MMK
TRX/MXN
TRX/MYR
TRX/NGN
TRX/NOK
TRX/NZD
TRX/PHP
TRX/PKR
TRX/PLN
TRX/RUB
TRX/SAR
TRX/SEK
TRX/SGD
TRX/THB
TRX/TRY
TRX/TWD
TRX/UAH
TRX/USD
TRX/VEF
TRX/VND
TRX/XAG
TRX/XAU
TRX/XDR
TRX/XLM
TRX/XRP
TRX/YFI
TRX/ZAR
TRX/LINK
TRX/SATS
TRX/BITS
TRX-BCH page created at 15:40:39 2/7/2024 UTC
Last Updated at 15:40:39 2/7/2024 UTC